Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
334,50 *
|
334,60
|
|
-
|
-
|
-
|
337,50 *
|
336,70
|
|
-
|
-
|
-
|
342,60 *
|
342,00
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
345,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
349,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
350,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
352,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet