Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
344,10
|
344,10
|
342,80
|
344,10
|
337,80
|
|
346,00
|
348,00
|
346,00
|
348,00
|
347,20
|
|
-
|
-
|
-
|
350,10 *
|
349,70
|
|
-
|
-
|
-
|
350,90 *
|
349,80
|
|
-
|
-
|
-
|
354,20 *
|
353,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
355,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
357,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet