Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
329,70
|
329,70
|
329,70
|
329,70
|
329,60
|
|
332,60
|
332,60
|
332,60
|
332,60
|
332,60
|
|
-
|
-
|
-
|
338,00 *
|
337,50
|
|
-
|
-
|
-
|
341,50 *
|
340,60
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
345,10
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
346,10
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
348,10
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet