Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
332.50
|
336.80
|
332.50
|
336.40
|
329.60
|
|
334.90
|
340.30
|
334.80
|
338.30
|
331.90
|
|
339.40
|
342.90
|
339.40
|
342.50
|
337.00
|
|
344.00
|
344.00
|
344.00
|
344.00
|
341.00
|
|
-
|
-
|
-
|
352.90
|
346.00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
348.00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
350.00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet