Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
327,80 *
|
327,20
|
|
-
|
-
|
-
|
334,80 *
|
334,00
|
|
-
|
-
|
-
|
338,40 *
|
338,50
|
|
-
|
-
|
-
|
340,00 *
|
342,00
|
|
-
|
-
|
-
|
354,20 *
|
344,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
346,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
348,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet