Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
324,90 *
|
321,60
|
|
322,30
|
323,50
|
322,30
|
322,30
|
320,90
|
|
-
|
-
|
-
|
328,00 *
|
326,70
|
|
-
|
-
|
-
|
344,00 *
|
330,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
334,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
336,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
338,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet