Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
350,00
|
351,00
|
349,60
|
351,00
|
347,80
|
|
351,90
|
353,10
|
351,70
|
353,10
|
351,10
|
|
-
|
-
|
-
|
354,50 *
|
354,50
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
355,90
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
356,50
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
358,50
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
360,50
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet