Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
325,60 *
|
326,00
|
|
-
|
-
|
-
|
323,80 *
|
324,50
|
|
-
|
-
|
-
|
329,10 *
|
328,50
|
|
-
|
-
|
-
|
330,50 *
|
332,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
335,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
337,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
339,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet