Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
346,80
|
346,80
|
346,80
|
346,80
|
346,10
|
|
349,90
|
349,90
|
349,90
|
349,90
|
349,50
|
|
-
|
-
|
-
|
352,50 *
|
352,00
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
355,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
358,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
359,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
361,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet