menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 02-03-2009

16:24 03/03/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
407/418
USD/T
 
25% tấm
348/354
USD/T
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
610
USD/T
 
15%
525
USD/T
 
25%
475
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
105,70
-6,20
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
1521
-38
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
17010
10
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 09/09
Tại Tokyo
17.880
-810
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
12,75
-0,98
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
379,20
-21,80
USD/T
 
Cao su: 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T3/09
1,45
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,35
-0,02
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,56
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
45,5
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 4/2009
40,15
- 4,61 USD
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 4/2009
42,21
- 4,14 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 4/2009
1,2862
- 8,63cents
 
Vàng:
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
930,20
931,20
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2898

-

0,0034
USD/JPY
97,4960
0,0470
USD-HKD
7,7570

-0,0002
AUD-USD
0,6334

0,0034
USD-SGD
1,5512

-0,0040
USD-INR
51,9150

0,0000
USD-CNY
6.8458
0.0001
USD-THB
36.2350
-0.0450
EUR/USD
1.2583
0.0006
GBP-USD
1.4036
-0.0018
USD-CHF
1.1750
-0.0004
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
6.763,29

-299,64
S&P 500
700,82

-34,27
NASDAQ
1.322,85

-54,99
FTSE 100
3,625.83

-204.26
NIKKEL225
7.154,31

-125,84
HANG SENG
12.317,46

-949,11
 

Nguồn:Vinanet