menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 04-12-2008

11:31 05/12/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
550
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
106,15
-5,10
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1580
 
-89
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 11/09
Tại Tokyo
16.590
-650
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
15.800
-600
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
10,80
-0,03
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
307,70
-6,80
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thai RSS3                
T1/09
1,25 USD/kg
0
Malaysia SMR20
T1/09
1,25USD/kg
0
Indonesia SIR20           
T1/09
0,55 USD/kg
0
Thai USS3                         
 
37 baht/kg
0
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
42,28
-3,16 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
43,67
-3,12 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
96,95
-7,20 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
770,20
770,60
 
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2771
0.0011
USD/JPY
92.5050
0.2650
USD-HKD
7.7507
-0.0009
AUD-USD
0.6449
0.0006
USD-SGD
1.5238
-0.0032
USD-INR
49.8300
0,0000
USD-CNY
6.8778
0.0178
USD-THB
35.6900
0.0400
EUR/USD
1.2764
-0.0012
GBP-USD
1.4671
-0.0010
USD-CHF
1.1988
0.0034
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,376.24
172.60
S&P 500
845.22
21.93
NASDAQ
1,445.56
-46,82
FTSE 100
4,163.61
47.10
NIKKEL225
7,977.77
53.53
HANG SENG
13,810.12
300.34
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet