menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 05-03-2009

14:15 06/03/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
440
USD/T
 
25% tấm
348/354
USD/T
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
575
USD/T
 
15%
525
USD/T
 
25%
475
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
108,70
0
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
1511
-17
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
1700
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 09/09
Tại Tokyo
18.130
910
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
12,83
-0,43
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
381,50
-9,20
USD/T
 
Cao su: 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T3/09
1,43
-0,02
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,34
-0,01
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,55
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
45
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 4/2009
43,61
-1,77 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 4/2009
43,64
-2,48 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 4/2009
1,3127
-6,89 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
933,95
935,15
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2874

-0,0036
USD/JPY
98,2350
0,1560
USD-HKD
7,7564

-0,0008
AUD-USD
0,6410

0,0027
USD-SGD
1,5512

-0,0038
USD-INR
51,7650

0,0000
USD-CNY
6.8390
-0.0017
USD-THB
36.2050
0.0150
EUR/USD
1.2353
0.0013
GBP-USD
1.4160
0.0042
USD-CHF
1.1693
-0.0020
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
6.594,44

-281,40
S&P 500
682,55

-30,32
NASDAQ
1.299,59

-54,15
FTSE 100
3,529.86

-116.01
NIKKEL225
7.204,95

-228,54
HANG SENG
11.995,44

-215,80
 
 

Nguồn:Vinanet