menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 10-11-2008

14:31 11/11/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
5% tấm
FOB Băng Cốc
575
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
425
USD/T
Pakistan
5% tấm
 
400
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
112,35
1,00
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1800
 
60
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
16.720
-110
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 2/09
Tại Tokyo
18.850
360
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
12,01
0
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
338,70
6,40
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
Đơn vị
+/-
Tokyo
T2/09
190,4
Yen/kg
+9,3
Thai RSS3                
T1/09
1,85
USD/kg    
+0,05
    Malaysia SMR20
T1/09
1,85
USD/kg   
+0,05
        Indonesia SIR20           
T10/08
0,82
USD/lb    
 +0,02
 Thai USS3                    
 
     59
baht/kg  
  +0,02 baht
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
59,08
1,73 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
62,41
1,37 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.5327
5,95
 
Vàng:
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
747,15
747,65
 
744
747
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.1947
0.0004
USD/JPY
97.8900
-0.1200
USD-HKD
7.7501
0.0002
AUD-USD
0.6715
0.0018
USD-SGD
1.4955
0.0061
USD-INR
47.3500
0.0000
USD-CNY
6.8278
0.0013
USD-THB
34.9200
0.0200
EUR/USD
1.2734
-0.0014
GBP-USD
1.5658
0.0048
USD-CHF
1.1785
-0.0003
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,870.54
-73.27
S&P 500
919.21
-11.78
NASDAQ
1,616.74
-30.66
FTSE 100
4,403.92
38.96
NIKKEL225
8,781.45
-299.98
HANG SENG
14,668.28
-76.35
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet