menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 27-02-2009

11:27 02/03/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
407/418
USD/T
 
25% tấm
348/354
USD/T
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
610
USD/T
 
15%
525
USD/T
 
25%
475
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
111,90
-1,25
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
1559
-13
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
17010
10
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 09/09
Tại Tokyo
17.880
-810
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
13,90
+0,48
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
401,00
1,40
USD/T
 
Cao su: 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T3/09
1,45
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,37
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,56
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
46
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 4/2009
44,76
- 0,46 USD
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 4/2009
46,35
- 0,16 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 4/2009
1,2804
- 1,97 cents
 
Vàng:
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
939,00
942,00
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2465

-

0,0038
USD/JPY
97,6750
-0,8400
USD-HKD
7,7544

0,0005
AUD-USD
0,6454

-

0,0022
USD-SGD
1,5404

0,0010
USD-INR
50,4550

0,0000
USD-CNY
6.8402
0.0002
USD-THB
36.0300
0.0750
EUR/USD
1.2668
-0.0074
GBP-USD
1.4316
-0.0000
USD-CHF
1.1694
0.0051
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7.939,53

50,65
S&P 500
833,74

6,58
NASDAQ
1.530,50

5,77
FTSE 100
4,234.26

21.18
NIKKEL225
7.945,94

-23,09
HANG SENG
13.539,21

-341,43
 

Nguồn:Vinanet