menu search
Đóng menu
Đóng

Giá lúa mỳ kỳ hạn tại CBOT 7 h sáng ngày 23/10/2014

09:22 23/10/2014
 
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
80,42
80,52
80,15
80,20
80,52
80,07
80,11
79,77
79,80
80,13
79,69
79,75
79,44
79,44
79,81
79,45
79,50
79,17
79,17
79,54
-
-
-
79,21 *
79,32
-
-
-
78,93 *
79,18
78,95
79,04
78,76
78,79
79,08
78,92
78,92
78,82
78,82
78,93
-
-
-
80,16 *
78,82
-
-
-
78,87 *
78,78
-
-
-
79,13 *
78,77
-
-
-
78,77 *
78,83
78,80
78,84
78,58
78,58
78,89
-
-
-
80,10 *
78,84
-
-
-
79,11 *
78,81
-
-
-
79,45 *
78,80
-
-
-
82,11 *
78,82
-
-
-
88,55 *
78,87
-
-
-
78,85 *
78,97
-
-
-
90,66 *
78,95
-
-
-
90,58 *
78,98
-
-
-
88,25 *
79,03
-
-
-
88,10 *
79,10
-
-
-
-
79,18
-
-
-
79,35 *
79,27
-
-
-
85,40 *
79,16
-
-
-
79,00 *
79,11
-
-
-
89,07 *
79,07
-
-
-
85,00 *
79,06
-
-
-
88,79 *
79,09
-
-
-
79,16 *
79,13
-
-
-
88,53 *
79,02
-
-
-
88,27 *
79,01
-
-
-
-
79,08
-
-
-
83,00 *
79,17
-
-
-
79,47 *
79,28
-
-
-
-
79,22
-
-
-
-
79,17
-
-
-
100,86 *
79,13
-
-
-
103,24 *
79,10
-
-
-
119,17 *
79,07
-
-
-
87,02 *
79,07
-
-
-
134,77 *
79,04
-
-
-
-
79,06
-
-
-
115,47 *
79,10
-
-
-
122,60 *
79,16
-
-
-
85,17 *
79,24
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet