Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu thô kỳ hạn Nymex
|
84,84
|
-0,93
|
-1,08%
|
Dầu Brent giao ngay
|
89,16
|
-0,89
|
-0,99%
|
Xăng dầu (Uscent/gal)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
252,50
|
-1,16
|
-0,46%
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
224,55
|
-2,94
|
-1,29%
|
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
3,85
|
+0,01
|
+0,21%
|
Khí gas giao ngay
|
|
|
|
Nguồn: Vinanet