menu search
Đóng menu
Đóng

Giá rau củ tại một số tỉnh ngày 15/10/2014

14:42 15/10/2014
 

Mặt hàng

Giá(đ/kg)

An Giang

 

Vừng vàng loại 1

60000

Cải ngọt loại 1

8500

Cải xoong

18000

Su su

8000

Bí đỏ

9500

Cải thảo

16500

Bắp cải trắng loại 1

11500

Dưa leo truyền thống loại 1

7500

Cà chua thường loại 1

14500

Khổ qua (mướp đắng)

9500

Hoa lơ trắng loại 1

23500

Cà rốt loại 1

14000

Đậu cove

12000

Khoai tây ta loại 1

19000

Nấm rơm

65000

Cam Sành loại 1

20000

Thanh long loại 1

25000

Mãng cầu ta loại 1

45000

Nhãn tiêu da bò loại 1

35000

Lê loại 1

50000

Bòn bon

30000

Tiền Giang (bán buôn)

 

Cam Sành

13500

Cam mật

11500

Quýt đường loại 1

25500

Quýt đường loại 2

16500

Bưởi Năm Roi loại 1

16000

Bưởi Năm Roi loại 2

11000

Bưởi da xanh loại 1

36000

Bưởi da xanh loại 2

23000

Bưởi Lông Cổ Cò loại 1

15000

Bưởi Lông Cổ Cò loại 2

10000

Xà lách lụa (đ/cây)

5500

Cải ngọt loại 1

4500

Rau muống

5000

Rau mùng tơi

6500

Bí đỏ

7500

Bí đao

4500

Bắp cải trắng loại 1

6500

Dưa leo truyền thống loại 1

5500

Cà chua thường loại 1

8000

Khổ qua (mướp đắng)

6500

Cà rốt Đà Lạt

9000

Đậu cove

11500

Khoai tây Đà Lạt

11500

Đậu bắp

6000

Rau mùi (Ngò rí)

37500

Tía tô

11000

Bầu

5000

Cải xanh

6500

Mướp

4500

Lâm Đồng (bán buôn)

 

Bắp cải trắng loại 1

4500

Bắp cải trắng loại 2

3500

Bắp cải tím loại 1

15000

Bắp cải tím loại 2

12000

Hành tây loại 1

12000

Hành tây loại 2

10000

Cà chua thường loại 1

3500

Cà chua thường loại 2

2000

Hoa lơ trắng loại 1

5000

Hoa lơ xanh loại 1

10000

Cà rốt loại 1

6000

Cà rốt loại 2

4000

Đậu Hà lan (trái non)

50000

Đậu cove

8000

Khoai tây ta loại 1

24000

Khoai tây ta loại 2

20000

Cải thảo loại 1

5000

Cải thảo loại 2

3500

Củ dền loại 1

5000

Củ dền loại 2

3000

Cải bó xôi loại 1

10000

Dâu tây loại 1

60000

Dâu tây loại 2

40000

Nguồn: Vinanet/TTGC

Nguồn:Vinanet