menu search
Đóng menu
Đóng

Giá rau củ tại một số tỉnh ngày 30/9/2014

15:06 30/09/2014
 

Mặt hàng

Giá (đ/kg)

Thái Nguyên

 

Bắp cải trắng loại 1

14000

Cà chua thường loại 1

28000

Khoai tây ta loại 1

25000

Hưng Yên (bán buôn)

 

Bắp cải

10000

Cà chua thường loại 1

15000

Khoai tây TQ

11000

Cà rốt loại 1

13000

Xoài cát loại 1

40000

Dưa chuột loại 1

6000

Dưa hấu miềm nam

13000

Cam Sành loại 1

36000

An Giang

 

Vừng vàng loại 1

65000

Cải ngọt loại 1

7500

Cải xoong

18000

Su su

8000

Bí đỏ

9500

Cải thảo

16500

Bắp cải trắng loại 1

12500

Dưa leo truyền thống loại 1

6500

Cà chua thường loại 1

14500

Khổ qua (mướp đắng)

7500

Hoa lơ trắng loại 1

23000

Cà rốt loại 1

14000

Đậu cove

10000

Khoai tây ta loại 1

19000

Nấm rơm

65000

Cam Sành loại 1

25000

Măng cụt loại 1

20000

Thanh long loại 1

15000

Mãng cầu ta loại 1

40000

Nhãn tiêu da bò loại 1

35000

Lê loại 1

35000

Bòn bon

25000

TP Hồ Chí Minh (bán buôn)

 

Cải ngọt loại 1

8000

Rau muống

9000

Su su

9000

Bí đỏ

10000

Bí đao

5000

Cải thảo

11000

Bắp cải trắng loại 1

7000

Dưa leo truyền thống loại 1

5000

Cà chua thường loại 1

7000

Cải xanh

6000

Hoa lơ trắng loại 1

30000

Hoa lơ xanh loại 1

25000

Cà rốt loại 1

19000

Củ cải loại 1

7000

Khoai tây Đà Lạt

30000

Cải xanh

10000

Cam Sành loại 1

23000

Quýt đường loại 1

40000

Chanh quả tươi loại 1

15000

Xoài cát Hòa Lộc loại 1

70000

Xoài Cát Chu loại 1

15000

Dưa hấu loại 1

8000

Hồng đỏ loại 1

15000

Nho (Phan Rang)

20000

Thanh long loại 1

31000

Nhãn tiêu da bò loại 1

28000

Sầu riêng Ri6

25000

Lê loại 1

25000

Hà Nội (bán buôn)

 

Bắp cải trắng loại 1

5000

Cà chua thường loại 1

8500

Su hào củ loại 1 (đ/củ)

5000

Khoai tây ta loại 1

11000

Cam Sành loại 1

35000

Quýt chum loại 1

15000

Bưởi Năm Roi loại 1 (đ/quả)

22000

Xoài cát thường

32000

Xoài Thái loại 1

40000

Táo Trung Quốc loại 1

28000

Dưa hấu loại 1

14000

Hồng xiêm loại 1 (sapo)

35000

Dứa loại 1 (đ/quả)

7000

Nhãn Miền Nam loại 1

45000

Lê trắng TQ loại 1

17000

Tiền Giang (bán buôn)

 

Cam mật loại 1

13500

Cam Sành loại 1

14700

Bưởi Năm Roi loại 1

17000

Bưởi da xanh loại 1

39000

Bưởi Lông Cổ Cò loại 1

17000

Hồng xiêm loại 1 (sapo)

14000

Chuối ta xanh loại 1

3900

Nhãn tiêu da bò loại 1

9500

Nhãn xuồng cơm vàng

23000

Xà lách lụa (đ/cây)

6500

Cải ngọt loại 1

5500

Rau muống

5000

Rau mùng tơi

6500

Bí đỏ

9500

Bí đao

5500

Bắp cải trắng loại 1

7500

Dưa leo truyền thống loại 1

5500

Cà chua thường loại 1

7000

Khổ qua (mướp đắng)

7500

Cà rốt Đà Lạt

9000

Đậu cove

12500

Khoai tây Đà Lạt

12000

Đậu bắp

6000

Rau mùi (Ngò rí)

37000

Tía tô

11000

Bầu

5000

Cải xanh

6500

Kiên Giang

 

Cải ngọt loại 1 (thu mua)

8500

Rau muống (thu mua)

7500

Dưa leo truyền thống loại 1

10500

Khổ qua (mướp đắng)

10500

Củ cải loại 1

4500

Cải xanh

8500

Ớt tươi

28000

Dứa loại 1

6500

Đắc Lắc

 

Cà chua

10000

Hành tây

15000

Nấm sò

40000

Cải ngọt

12000

Cần ta

16000

Khoai tây

20000

Cà rốt

15000

Bí đỏ

13000

Dưa leo

16000

Bầu

8000

Nguồn: Vinanet/TTGC

Nguồn:Vinanet