Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
FUEL OIL 180 CST 3.0% S. hàng tái xuất theo TK số 160/NTX/KV3 ngày 18/6/2010
|
485 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Diesel 0,05% S
|
713 USD/tấn
|
Đội Thủ tục – Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
Dầu Nhiên liệu MAZUT (HIGH SUN PHUR FUEL OIL 1890 CST
|
487 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
Cao su hỗn hợp TATLC 12 đóng 35 kg/bánh
|
1730,71 USD/tấn
|
HQ Ga đường sắt Lao Cai
|
Cao su tự nhiên CSR L
|
37580.000 VND/tấn
|
HQ CK Bắc Luân
|
Cao su tự nhiên SVR3L
|
23.741.000 VND/tấn
|
HQ CK Bắc Luân
|
Cao su tự nhiên Latex dạng lỏng đã sơ chế
|
1150 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
|
Cao su thiên nhiên PE 0271 (PE<76%)
|
1865 USD/tấn
|
HQ KCN Đà Nẵng
|
Dưa chuột muối Tokiwa nguyên quả, cắt hai đầu
|
570 USD/tấn
|
HQ Qlys hàng ĐT-GC Hà Nội
|
Hạt điều chiên muối 15 gai x 430 gt/th
|
6,25 USD/kg
|
KCN Tân Đình Bình Dương
|
Than Hòn Gai FINE NO.10B2
|
86,1 USD/tấn
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Nhập khẩu
|
|
|
Túi hạt chống ẩm
|
0,03 USD/cái
|
Cảng Hải Phòng
|
Thiếc không hợp kim
|
10,9 USD/kg
|
HQ Cốc Nam Lạng Sơn
|
Thiếc cuộn, đường kính 1,8mm
|
8,48 USD/kg
|
HQ Cốc Nam Lạng Sơn
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng PP điện phân cán phẳng, dạng cuộn, JS-SECC Size: 1.0x1219xC
|
993,21 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng HP KV I
|
Thép hợp kim sillic kỹ thuật điện cán phẳng, dạng cuộn, JS-50A470 Size 0.50x1200xC (mm)
|
1064,8 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK-Cảng HP KV I
|
Thép hợp kim mạ kẽm nhúng nóng cán phẳng dạng cuộn, JS-SGCD1 size 1.2x1200x C(mm)
|
970,02 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK cảng HP KV I
|
Gỗ xẻ nhóm 1 đã qua xử lý: TRĂC
|
1500 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Katum Tây Ninh
|
Gỗ Sa Mu tròn N1
|
400 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Gỗ trắc đã qu xử lý (N1)
|
1500 USD/m3
|
Chi cục HQCK Lệ Thanh (Gia Lai)
|
Xăng Mogas 92KC
|
667,3 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Nghệ an
|
Dầu khoáng sản xuất dầu bôi trơn-Base oil SN600
|
1121,45 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu thô Bạch Hổ
|
70 USD/thùng
|
Chi cục HQ CK cảng Dung Quất
|
Đạm UREA, thành phần N>=46%, bao mới, đóng bao đồng nhất 50 kg/bao
|
281 USD/tấn
|
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh LDPE2426K
|
1390 USD/tấn
|
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Bình Tân
|
Hóa chất công nghiệp kỹ thuật – Sodium Butylxanthate – C4H90CSSNa>=84,5% (dùng trong tuyển quặng; dạng bột, 125 kg/phi, mới 100%).
|
1,64 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Hạt nhựa polypropylene Nguyên sinh mới 100%
|
1390 USD/tấn
|
Chi cục HQ Vinh Nghệ An
|
Than cốc luyện từ than đá, hàm lượng cácbon >80%
|
270 USD/tấn
|
Đội Nghiệp vụ 2 (thuộc HQ CK Tà Lùng)
|
Than cốc luyện từ than đá do TQSX: C:70% +-2%, cỡ hạt (5-30)mm >=95%; thủy phần <=1-%; độ bốc 2-3%, độ tro 10-15%; S<=1,5%
|
1200 CNY/tấn
|
Chi cục HQ CK Pò Peo Cao Bằng
|
Gỗ xẻ nhóm I đã qua xử lý: TRĂC
|
1500 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Katum Tây Ninh
|