menu search
Đóng menu
Đóng

Thống kê và dự báo cung/cầu dầu đậu tương thế giới

15:44 16/07/2008
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) Tháng 6: Báo cáo tháng 6 Tháng 7: Báo cáo tháng 7 Đơn vị tính: Triệu tấn
 
Dự trữ đầu vụ
Sản lượng
Nhập khẩu
Tiêu thụ nội địa
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2008/09 (Dự báo)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
2,74
 38,79
 10,80
 38,81
10,88
 2,63
Tháng 7
2,73
 38,63
 10,72
 38,59
10,87
 2,62
Mỹ
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
1,31
9,51
0,02
8,44
 1,20
 1,21
Tháng 7
1,33
9,46
0,02
8,39
 1,20
 1,22
Các nước khác
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
1,43
 29,27
 10,78
 30,38
 9,68
 1,42
Tháng 7
1,40
 29,17
 10,70
 30,20
 9,67
 1,40
Các nước XK lớn
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
0,85
 15,94
1,02
8,47
 8,55
 0,80
Tháng 7
0,83
 15,80
1,02
8,37
 8,50
 0,78
 Argentina
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
 0,34
7,28
0,00
1,14
 6,15
 0,33
Tháng 7
 0,32
7,14
0,00
1,14
 6,00
 0,32
 Brazil
 
 
 
 
 
 
 Tháng 6
 0,31
6,23
0,07
4,10
 2,20
 0,31
Tháng 7
 0,31
6,23
0,07
4,00
 2,30
 0,31
 EU-27
 0,20
2,44
0,95
3,23
 0,20
 0,16
Tháng 7
 0,20
2,44
0,95
3,24
 0,20
 0,15
Các nước NK lớn
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
0,30
8,64
4,05
 12,59
 0,06
 0,35
Tháng 7
0,30
8,64
4,00
 12,54
 0,06
 0,35
 Trung Quốc
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
 0,21
7,30
3,10
 10,30
 0,05
 0,26
Tháng 7
 0,21
7,30
3,10
 10,30
 0,05
 0,26
 Ấn Độ
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
 0,09
1,34
0,90
2,23
 0,01
 0,08
Tháng 7
 0,09
1,34
0,85
2,18
 0,01
 0,08
 Pakistan
 
 
 
 
 
 
 Tháng 6
 0,00
0,01
0,05
0,06
 0,00
 0,00
Tháng 7
 0,00
0,01
0,05
0,06
 0,00
 0,00
 2007/08 (Ước tính)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
3,13
 38,34
 10,52
 38,00
11,25
 2,73
Mỹ
 1,40
9,68
0,02
8,35
 1,43
 1,33
Các nước khác
 1,73
 28,65
 10,49
 29,66
 9,83
 1,40
Các nước XK lớn
0,89
 15,81
1,07
8,24
 8,70
 0,83
 Argentina
0,38
6,93
0,00
0,98
 6,00
 0,32
 Brazil
 0,32
6,23
0,07
3,85
 2,45
 0,31
 EU-27
0,20
2,66
1,00
3,41
 0,25
 0,20
Các nước NK lớn
0,46
8,29
3,95
 12,34
 0,06
 0,30
 Trung Quốc
0,25
6,86
3,00
9,85
 0,05
 0,21
 Ấn Độ
0,21
1,42
0,90
2,43
 0,01
 0,09
 Pakistan
 0,00
0,01
0,05
0,06
 0,00
 0,00
 2006/07
 
 
 
 
 
 
Thế giới
3,30
 36,43
9,70
 35,59
10,70
 3,13
Mỹ
 1,37
9,29
0,02
8,42
 0,86
 1,40
Các nước khác
 1,93
 27,14
9,68
 27,17
 9,85
 1,73
Các nước XK lớn
1,00
 15,01
0,97
7,42
 8,68
 0,89
 Argentina
0,49
6,42
0,00
0,57
 5,97
 0,38
 Brazil
 0,31
5,95
0,00
3,49
 2,46
 0,32
 EU-27
0,19
2,64
0,97
3,36
 0,24
 0,20
Các nước NK lớn
0,43
7,53
3,84
 11,24
 0,10
 0,46
 Trung Quốc
0,20
6,34
2,40
8,60
 0,09
 0,25
 Ấn Độ
0,23
1,18
1,40
2,60
 0,01
 0,21
 Pakistan
 0,00
0,01
0,04
0,04
 0,00
 0,00
 

Nguồn:Vinanet