menu search
Đóng menu
Đóng

Thống kê và dự báo cung/cầu khô đậu tương thế giới

15:42 16/07/2008
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) Tháng 6: Báo cáo tháng 6 Tháng 7: Báo cáo tháng 7 Đơn vị tính: Triệu tấn
 
 
Dự trữ đầu vụ
Sản lượng
Nhập khẩu
Tiêu thụ nội địa
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2008/09 (Projected)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
:
 
 
 
 
 
Tháng 6
5,85
163,92
 56,27
162,16
58,40
 5,48
Tháng 7
5,85
163,05
 56,23
161,87
57,76
 5,50
Mỹ
 :
 
 
 
 
 
Tháng 6
0,27
 39,72
0,15
 31,80
 8,07
 0,27
Tháng 7
0,27
 39,40
0,15
 31,48
 8,07
 0,27
Các nước khác
 :
 
 
 
 
 
Tháng 6
5,58
124,20
 56,12
130,36
50,33
 5,21
Tháng 7
5,58
123,65
 56,08
130,40
49,69
 5,23
Các nước XK lớn
:
 
 
 
 
 
Tháng 6
3,60
 60,68
0,13
 15,17
45,97
 3,26
Tháng 7
3,58
 60,13
0,13
 15,16
45,42
 3,26
 Argentina
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
1,46
 29,55
0,00
0,66
28,90
 1,46
Tháng 7
1,46
 29,00
0,00
0,66
28,35
 1,46
 Brazil
 
 
 
 
 
 
 Tháng 6
1,94
 25,18
0,13
 12,30
13,33
 1,62
Tháng 7
1,94
 25,18
0,13
 12,30
13,33
 1,62
 Ấn Độ
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
0,19
5,96
0,00
2,21
 3,75
 0,18
Tháng 7
0,18
5,96
0,00
2,20
 3,75
 0,18
Các nước NK lớn
:
 
 
 
 
 
Tháng 6
1,11
 44,22
 30,79
 73,83
 1,24
 1,06
Tháng 7
1,11
 44,29
 30,77
 74,13
 0,99
 1,06
 EU-27
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
0,86
 10,67
 23,50
 33,72
 0,45
 0,86
Tháng 7
0,86
 10,67
 23,50
 33,72
 0,45
 0,86
 Trung Quốc
 
 
 
 
 
 
Tháng 6
0,00
 32,30
0,30
 31,85
 0,75
 0,00
Tháng 7
0,00
 32,30
0,30
 32,10
 0,50
 0,00
2007/08 (Ước tính)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
6,10
161,37
 56,44
159,85
58,20
 5,85
Mỹ
0,31
 39,68
0,15
 31,25
 8,62
 0,27
Các nước khác
5,79
121,69
 56,29
128,59
49,58
 5,58
Các nước XK lớn
3,61
 59,67
0,13
 14,35
45,48
 3,58
 Argentina
1,52
 28,14
0,00
0,63
27,57
 1,46
 Brazil
1,91
 25,18
0,13
 11,67
13,60
 1,94
 Ấn Độ
0,18
6,35
0,00
2,05
 4,31
 0,18
Các nước NK lớn
1,13
 43,32
 31,39
 73,58
 1,14
 1,11
 EU-27
0,85
 11,62
 24,40
 35,56
 0,45
 0,86
 Trung Quốc
0,00
 30,40
0,30
 30,05
 0,65
 0,00
 2006/07
 
 
 
 
 
 
Thế giới
5,85
154,28
 52,32
152,13
54,22
 6,10
Mỹ
0,29
 39,06
0,14
 31,20
 7,97
 0,31
Các nước khác
5,57
115,22
 52,18
120,93
46,25
 5,79
Các nước XK lớn
3,46
 55,43
0,17
 13,65
41,80
 3,61
 Argentina
1,67
 26,06
0,00
0,59
25,63
 1,52
 Brazil
1,47
 24,10
0,17
 11,11
12,72
 1,91
 Ấn Độ
0,31
5,27
0,00
1,95
 3,46
 0,18
Các nước NK lớn
1,10
 40,96
 28,48
 67,96
 1,45
 1,13
 EU-27
0,87
 11,55
 22,08
 33,09
 0,55
 0,85
 Trung Quốc
0,00
 28,09
0,03
 27,26
 0,87
 0,00
 

Nguồn:Vinanet