Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2018/19 trong tháng 10/2018.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
11,99
|
242,38
|
62,15
|
238,82
|
65,69
|
12,01
|
Mỹ
|
0,36
|
44,41
|
0,32
|
32,48
|
12,25
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
11,63
|
197,97
|
61,83
|
206,35
|
53,44
|
11,65
|
TT XK chủ yếu
|
7,12
|
73,35
|
0,05
|
27,06
|
46,2
|
7,26
|
Argentina
|
3,34
|
33,05
|
0
|
3,19
|
29,8
|
3,4
|
Brazil
|
3,58
|
33,1
|
0,03
|
18,13
|
15
|
3,58
|
Ấn Độ
|
0,21
|
7,2
|
0,02
|
5,74
|
1,4
|
0,28
|
TT NK chủ yếu
|
1,33
|
18,23
|
36,95
|
54,73
|
0,5
|
1,28
|
EU-27
|
0,26
|
13,11
|
18,5
|
31,34
|
0,3
|
0,23
|
Đông Nam Á
|
1,01
|
3,35
|
16,8
|
19,97
|
0,2
|
0,99
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:vinanet