Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2018/19 trong tháng 11/2018.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,3
|
241,88
|
62,23
|
238,09
|
66,21
|
12,1
|
Mỹ
|
0,5
|
44,59
|
0,32
|
32,52
|
12,47
|
0,41
|
Các TT còn lại
|
11,8
|
197,29
|
61,91
|
205,57
|
53,74
|
11,69
|
TT XK chủ yếu
|
7,17
|
73,51
|
0,04
|
26,97
|
46,53
|
7,23
|
Argentina
|
3
|
33,05
|
0
|
3,19
|
29,8
|
3,07
|
Brazil
|
4,07
|
33,1
|
0,03
|
18,13
|
15,23
|
3,84
|
Ấn Độ
|
0,11
|
7,36
|
0,02
|
5,65
|
1,5
|
0,33
|
TT NK chủ yếu
|
1,41
|
18,22
|
37,12
|
54,85
|
0,53
|
1,37
|
EU-27
|
0,27
|
13,11
|
18,5
|
31,34
|
0,3
|
0,24
|
Đông Nam Á
|
1,05
|
3,33
|
16,85
|
19,97
|
0,23
|
1,03
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:vinanet