Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 8/2019.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
11,75
|
240,64
|
64,39
|
236,86
|
68,32
|
11,61
|
Thế giới trừ TQ
|
11,75
|
173,32
|
64,34
|
170,39
|
67,42
|
11,61
|
Mỹ
|
0,41
|
45,04
|
0,45
|
33,11
|
12,43
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
11,35
|
195,6
|
63,93
|
203,75
|
55,89
|
11,24
|
TT XK chủ yếu
|
6,32
|
75,55
|
0,04
|
28,1
|
47,55
|
6,26
|
Argentina
|
2,69
|
34
|
0
|
3,4
|
30,5
|
2,79
|
Brazil
|
3,36
|
33,95
|
0,03
|
18,95
|
15,2
|
3,19
|
Ấn Độ
|
0,28
|
7,6
|
0,02
|
5,75
|
1,85
|
0,29
|
TT NK chủ yếu
|
1,67
|
22,71
|
40,23
|
62,2
|
0,6
|
1,81
|
EU-27
|
0,4
|
12,64
|
19
|
31,34
|
0,35
|
0,35
|
Mexico
|
0,05
|
4,7
|
2,13
|
6,75
|
0,02
|
0,12
|
Đông Nam Á
|
1,13
|
3,54
|
17,32
|
20,51
|
0,23
|
1,26
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:vinanet