menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 24-03-2009

15:54 25/03/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
450
USD/T
Gạo Thái lan
100%B
FOB Băng Cốc
565
USD/T
 
15%
515
USD/T
 
25%
450
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
116,55
-0,95
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
1576
-6
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
18130
130
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
17.450
1000
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
13,00
-0,41
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
398,30
-7,40
USD/T
 
Cao su: 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T3/09
1,50
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,45
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,60
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
47
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 5/2009
53,98
0,18 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 5/2009
53,50
0,3 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 4/2009
1,5026
1,45 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
928,90
930,40
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2309

-0,0012
USD/JPY
97,8450
-0,0170
USD-HKD
7,7502

0,0000
AUD-USD
0,6964

0,0008
USD-SGD
1,5138

-0,0005
USD-INR
50,7200

0,0000
USD-CNY
6.8328
0.0032
USD-THB
35.4850
0.0700
EUR/USD
1.3458
-0.0010
GBP-USD
1.4663
-0.0018
USD-CHF
1.1312
-0.0005
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7.659,97

-115,89
S&P 500
806,25

-16,67
NASDAQ
1.516.52

-39,25
FTSE 100
3,911,46

-41.35
NIKKEL225
8.394,33

-93,97
HANG SENG
13.910.34

462,92
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet