Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ dơng (Aspen) xẻ: (Tên khoa học: Populus Spp): 25,4MM x (76,2-381)MM x (1219-3658)MM. Gỗ dơng không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
415
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 25/38x100/120/125/140/145/205mm, dài 2,4m đến 4,0m. Tên khoa học Radiata Pine(Pinus Radiata). Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại Cảng
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bàn giám đốc bằng gỗ MDF(1.8mx0.9mx0.76)mới 100%
|
cái
|
160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép,KT: Rộng(1,5-1,8)m, dài(1,8-2,2)m,hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.
|
cái
|
180
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván pw 280065 PLYWOOD 2440x1220x22MM (84 tam)
|
m3
|
306
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Ván ghép Paulownia 12MM*980MM*750/860/960MM (PAULOWNIA EDGE GLUED PANELS AB GRADE)
|
m3
|
463
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ beech (gỗ giẻ gai) xẻ sấy dày 50 mm
|
m3
|
315
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ ( WHITE WOOD SPRUCE ) (Size: 22~25*100~150*3000~6000)mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ )
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ VÂN SAM Xẻ CHƯA BàO (WHITE WOOD) 22MMX100MMUPX3000MMUP (SF 5) Tên khoa học : Picea abies (Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ)
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ 26mm x 150 mm & up x 1.8 m +)
|
m3
|
475
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim Tali xẻ hộp, dài: 2.20M & Up, rộng: Min 120(+5)MM & Up, dày: 40(+3)MM-200(+5)MM. Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
728.31
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOGS) FRAXINUS, không nằm trong danh mục CITES, ĐK: 30CM trở lên, dài : 2.4M trở lên
|
m3
|
251
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ ( ASH LUMBER) FRAXINUS ( không nằm trong danh mục CITES), Dày: 20mm, dài: 2.0m trở lên ,rộng: 120mm trở lên
|
m3
|
365
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ 4/4"x70mmUPx1500mmUP
|
m3
|
351.69
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF (15 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
gỗ thông xẻ thanh (JAPANESE CYPRESS TIMER (L:700~4000 ;W:100~135;H:18~30)MM) ,Mới 100%
|
m3
|
282.76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ bulô ( Birch) xe- Ten khoa hoc: Betula L. (25.00 x 100.00->150.00 x 2060->2980mm)
|
m3
|
400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (Đã qua xử lý nhiệt) - 9 x 1220 x 2440 mm ( 1,400 Tấm ). Mới 100%
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ cao su xẻ: 58*58*590MM (quy cách biên: 58*58*600MM)
|
m3
|
560
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Trắc tròn (Tên khoa học: SPIROSTACHYS AFRICANA SONDER )
|
m3
|
400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Gíang Hơng Xẻ (Umbila Sawn Timber), tên KH:Cassia Siamoa)
|
m3
|
500
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì (ASH) tròn.Tên KH:Fraxinus.Kích thớc dài 2,5 m up * đờng kính 35 cm up.Hàng không nawmftrong danh mục CITES
|
m3
|
244.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ tần bì cây tròn ( ASH LOGS ) đờng kính từ 40cm, dài từ 3m-11.4m(hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
m3
|
244.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Vân sam xẻ
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Vân sam xẻ
|
m3
|
320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch dơng xẻ
|
m3
|
320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 25/32x100/150/200mm, dài từ: 3,6m đến 6,0m. Tên khoa học Radiata Pine (Pinus Radiata). Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại cảng.
|
m3
|
214
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Keo xẻ ( 25mm x 75-400mm x 1.2-2.6m )
|
m3
|
337
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ CHƯA BàO(BEECH) 50MMX135MMUPX1800MMUP (AB) Tên khoa học : Fagus sp (Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ)
|
m3
|
470
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
ván mdf (2.5X1220X2440)MM
|
m3
|
310
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Go bo de xe 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
m3
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Karrigum FSC 100 % .Đờng kính 25-80cm+ ; Chiều dài 2.7m+.
|
m3
|
215
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ ( WHITE WOOD SPRUCE ) (Size: 25*100~150*2000~6000)mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ )
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ THÔNG Xẻ ( REDWOOD) 50MMX100MMUPX3000MMUP ( SF 5TH & BETTER ) Tên khoa học : Pinus sylvestris (Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ)
|
m3
|
310
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván PB 1220mmx2440mmx25mm
|
m3
|
165
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF 18MM(18x1220x2440mm)
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ beech (giẻ gai) xẻ sấy loại ABC , Qui cách : dày 50mm , rộng 120mm , dài 2.5_3.3m
|
m3
|
385
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
CIF
|
Gỗ Tần bì tròn (Ash Logs), tên khoa học: Franxinus spp. Quy cách: dài 7' - 15', đờng kính 12" - 24". Đã đăng ký kiểm dịch tại cảng.
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ sấy Framestock (Maple Kiln dried), 4/4"x3"&up x 6'-16, Tên khoa học: Acer saccharum, Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites
|
m3
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ thô, sấy. Dày 4/4-quot; (25.4mm), rộng 7.5-20cm, dài 1.2-4.8m.Tên Khoa Học gỗ Sồi Trắng: Quercus Alba.
|
m3
|
300
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ bạch dơng xẻ (POPLAR) (loại 2Com). Quy cách: 4/4" x 4" up x 6' - 16'. Tên khoa học: POPULUS.
|
m3
|
310
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy 2C(Ash ), 8/4"x 3"&up x 4'-16', Tên khoa học: Fraxinus spp, Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites
|
m3
|
470
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn fsc 100% grandis, đờng kính từ 30cm trở lên, chiều dài 2.7m trở lên
|
m3
|
145
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|