Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẽ (TAEDA PINE LUMBER )(22mm*74-195mm*2.135-4.880mm). Tên kh: Pinus radiata
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ván mdf (3X1220X2440; 4.75X1220X2440)MM
|
m3
|
374
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tròn sồi trắng(Loại ABC) - White Oak Logs(Grade ABC)
|
m3
|
211,18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ hơng VENE xẻ thanh - Hàng không thuộc danh mục CITES. K. thớc140(up)x160(up)x1500(up) mm ( ± 10% )
|
m3
|
405
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ thông xẻ Brazillian,22mm x 100mm/125mm/150mm x 3.05m/3.96m, Tên khoa họcL Ponderosa pine, Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites.
|
m3
|
233
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK70cm trở lên dài 5m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites.
|
m3
|
565
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Sồi ( RED OKA) xẻ .Tên KH: Quercus Spp.KT: Dày 2,54 cm * Rộng 12 - 28 cm * Dài 1,2 -3 m up. Mới 100%, Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
520
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4, loại Industrial ( tên khoa học Pines Radiata). Quy cách: 22 x 95 - 145 mm, dài 2,4 - 4m. Gỗ đã qua kiểm dịch tại cảng
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bộ bàn trà bằng gỗ tạp gồm: 1 bàn kích thớc {(120 x 63 x 45)cm - (143 x 75 x 45)cm}, 1 ghế tựa dài, 2 ghế tựa đơn, không hiệu
|
bộ
|
45
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Tủ đựng tài liệu văn phòng bằng gỗ ép công nghiệp, KT: (205x125x55)cm. (Cha lắp ráp, hàng mới 100%, hàng đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao).
|
cái
|
60
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Ván mdf-MDF ( MEDIUM DENSITY FIBERBOARD) 15mm*1220*2440 (Size cắt cha trừ biên: 15mm*1245*2465)
|
m3
|
229
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván ép - PLYWOOD (1500 MM * 1220 MM * 18MM )
|
m3
|
365
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 60cm trở lên dài 5.2m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites
|
m3
|
541,16
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ xẻ oak (sồi) tên khoa học quercus sp. dày 22mm, rộng 100mm trở lên, dài 2000mm trở lên FSC pure
|
m3
|
514,76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tần bì ( ASH) tròn, nguyên cây, cha xẻ, sấy, đờng kính từ 30cm trở lên, dài từ 3m trở lên.
|
m3
|
217,78
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ, Sấy (22x100x2000up) mm , MOI 100%
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì dạng cây (ASH LOGS). Tên khoa học: Fraxinus spp. Hàng không lằm trong danh mục Cites. Dài từ: 3m-8,3m. Đờng kính từ: 40cm-98cm.
|
m3
|
237,58
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi đỏ xẻ tấm đã qua xử lý sấy khô, dày 20mmm, dài từ 2809mm - 4534mm, rộng từ 186mm - 237mm
|
m3
|
435,57
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ gõ Châu Phi – AFRICAN AFZELIA, tên La Tinh: LEGUMINOSAE CAESALPINIDEAE, đã đẽo vuông thô, chiều dài: 2m trở lên, đờng kính: 250mm trở lên, gồm: 95 cây x 1 cont 20feet, hàng mới 100%
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF (1,525mm x 2,440mm x 17mm)
|
m3
|
310
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ dơng xẻ 6/4"x70mmUPx1500mmUP
|
m3
|
398,31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E2 (4x1220x2440)mm
|
m3
|
305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ xẻ : Gỗ sồi (LIGHT STEAMED BEECH) EXCELLENT COLOR GRADE 32MM x 80MM UPx 1200MM UP
|
m3
|
481,76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy, (Đã qua xử lý nhiệt) - 1220 x 2440 x5.5MM ( 3840 Tấm). Mới 100%
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (50mm x 100-200mm x 4-6m) Tên tiếng Anh : NEW ZEALAND RADIATA PINE, Tên Khoa Hoc: Pinus radiata
|
m3
|
217
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBERBOAR (21 x 1220 x 2440)MM, NPL san xuat san pham go moi - 100%
|
m3
|
340
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ keo xẻ ( dày 75mm trở lên, rộng 100 mm trở lên , dài 2m trở lên)
|
m3
|
230
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Bulo Xẻ Cha Bào ( Birch ) 25MMX70MMUPX2000MM ( A+AB) Tên khoa học: Betula pendula (Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ)
|
m3
|
460
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Camal, đkính từ 25cm+, dài 2.7m+
|
m3
|
202
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ linh sam trắng xẻ (đã sấy) -(0.022 x 0.075 x 1.8~5.4)M (Tên TA:White wood-Tên KH : Picea abies)
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ dơng xẻ 6/4"x70mmUPx1500mmUP
|
m3
|
398,31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ván sơ ép (PB) (1220x 2440x 9(mm))
|
m3
|
200
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Váv MDF (MDF BOARD ) ( 18*1220*2440)mm
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ cao su xẻ
|
m3
|
480
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ sấy (loại Furniture) / dài 2000 mm, rộng 100 mm, dày 22 mm
|
m3
|
261
|
Kho ngoại quan Sóng Thần
|
DAT
|
Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD,CARB P1 STANDARD 18MM X 1220MM X 2440MM(size cắt cha trừ biên 18mmx1245mmx2465mm)
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
gỗ tần bì tròn (ASH LOGS) không nằm trong danh mục CITES 27.430MBF - 109.720M3,ĐK: 12"trở lên dài: 8'trở lên
|
m3
|
300
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ - KD HARDWOOD LUMBER (6/4 NO.2 COMMON YELLOW POPLAR LUMBER, APPALACHIAN ORIGIN, NET TALLY, KD, RWL, DOUBLE END TRIMMED)6/4" x 4"~33" x 6'~16'
|
m3
|
320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn FSC Pure grandis, đkính từ 30cm+, dài 5.6m
|
m3
|
155
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|