|
|
|
|
Gỗ thông xẻ (22*75*2000 UP)MM Tên khoa học: Linicdendron taupifera
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tròn Bạch đàn Globulus FSC Pure đkính từ 30cm trở lên, dài 5m trở lên
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ thông xẽ (45 x 90 x (2400~3000) MM)
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN EUCA-FSC MIXED CREDIT AD NARROW, DàY 17MM
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ Lim tali dạng cây :32lóng.Kích thớc 75cm - 107cm x 5.4m - 11m.Hàng không thuộc danh mục cites
|
|
|
|
Ván sàn gỗ sồi SOLID OAK đã qua sử lý nhiệt, xử lý công nghiệp cỡ 18 x 180 x (300-1800)mm/tấm ; Mới 100%
|
|
|
|
Ván ép (PLYWOOD)đã tráng phủ 2 mặt (18*1220*2440)mm=1,000 tấm.hàng mới 100%
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván sàn Container (Size: 1160x2400x28mm)
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tần bì cây, tròn D: 30-35 cm; L: 3.0-11.4 m
|
|
|
|
Gỗ lim xẻ, dài 2000-2500mm, rộng 245-2600mm, dày 40-60-140-250mm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
|
|
|
Gỗ sồi trắng nguyên cây : WHITE OAK LOGS, mới 100%
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tràm xẻ (Robinia pseudoacacia - Sawn Timber of various dimensions) - Dày: 40 - 45MM, Rộng: 250MM, Dài: 1100 - 2200MM
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván dăm gỗ ép cha phủ nhựa, E2-13S, 18x1830x2440mm, mới 100%
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván mdf (9-18*1220-1830*2440)MM
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tần bì khúc tròn dài >3m, đờng kính > 30cm. Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES.
|
|
|
|
Gỗ tần bì xẻ thanh, sấy khô 10-12%, cha giăm cạnh, dài:1.5 - >2.1m, rộng > 10cm, dầy 20mm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
|
|
|
Gỗ thông xẻ (32x75-175x3000-4000) mm, Tên khoa học: Pinus Radiata
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Tấm xơ ép (tiêu chuẩn CARB) (hàng mới 100%) 12MM x 1220 x 2440
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
ván mdf (2.5X1220X2440; 3X1220X2440; 9X1220X2440)MM
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tần bì xẻ thanh, sấy khô 10-12%, cha giăm cạnh, dài:1.5 - >2.1m, rộng > 10cm, dầy 19mm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ cao su xẻ(7/8"*2",3",4"*1.0,1.10 M)
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ bạch dơng xẻ - 4/4 #2C YELLOW POPLAR (14.488 MBF =34.192 M3)
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
gỗ sồi trắng xẻ sấy (White Oak - nhóm 4) KT: 25.4MM x 75MM and wider x 1.2 and longer.
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tần bì trắng loại 2, size (25.4mm x 75 mm x 1.2 m), mới 100%
|
|
|
|
Gỗ tần bì trắng loại 1, size (25.4mm x 75 mm x 1.2 m), mới 100%
|
|
|
|
Gỗ sồi đỏ (Red Oak) đã xẻ và sấy có chiều dày là 32mm, rộng trên 75mm, dài trên 1200mm. Gỗ mới 100%
|
|
|
|
Gỗ tròn bạch đàn FSC Grandis, đkính từ 30cm trở lên, dài 5m trở lên
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ Xẽ BạCH ĐàN FSC PURE, dày 23-25mm, dài 1.8m trở lên
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|