Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón lá - BIOKING-K (25kg/bao)
|
bao
|
80,84
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
PHÂN BóN Lá SICOGREEN (Greendelta-25) 29-10-10+2.5TE
|
kg
|
1,40
|
Cảng Vict
|
CIF
|
PHÂN BóN Lá TREE-CAL (CANXIMAX) 15N+22.5CaO+3%MgO+ME
|
lít
|
2,68
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Phân Amoni Clorua (NH4CL). ( N : 25% ). Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
215,62
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Ammonium Sulfate (NH4)2SO4, N>=20.5%,S>=24%, Đạm SA, Hàng đồng nhất 50Kg/bao, Hàng mới 100%.
|
tấn
|
230
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Phân đạm UREA. Công thức hóa học(NH2)2CO. Hàm lợng Nitơ>=46,0%, trên bao bì ghi nhãn hiệu chữ Trung Quốc
|
tấn
|
422,62
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Phân DAP (NH4)2H2PO4, N >= 16%, P2O5 >= 44%. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
537,01
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Phân MAP ( Mono Ammonium Phosphate ), N >= 10%, P2O5 >= 50%. Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
567,58
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Phân bón TurfKing Dolomite Lime, Greens Grade. 25kg/bao
|
tấn
|
500
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate) (Hàng xá)
|
tấn
|
243
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP;K2O>=60%;Moisture<=1%)
|
tấn
|
455
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp AMMONIUM SULPHATE 12.500 BAO (40KG NET/BAO)
|
tấn
|
248
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón lá : MULTI- K 13-0-46 (Potassium Nitrate 13-0-46). QD40/2004/QD-BNN ngày 19/8/2004. Giấy đăng ký KTCL số : 03411 ngày 09/03/2012
|
kg
|
1,15
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Phân bón lá - CHELSEA (25kg/bao)
|
bao
|
37,75
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Phân bón lá - LAMPARD (25kg/bao)
|
bao
|
43
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Phân bón lá - ARSENAL (25kg/bao)
|
bao
|
50,25
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|