Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón vi lợng WOKOZIM 5kg/bao nhỏ, 10bao nhỏ/bao lớn, 50kg/bao lớn
|
kg
|
0,54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón vi lợng WOKOZIM 100 ML/chai
|
chai
|
0,62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón lá Magnisal (Magnesium Nitrate 11 - 0 - 0 + 16 MgO)
|
tấn
|
700
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Ammonium Sulphate, hàng rời, hàm lợng nitrogen minimum 21%
|
tấn
|
239
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón KNO3 ( POTASSIUM NITRATE) 25KG/BAO
|
tấn
|
1.125
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón NPK có bổ sung Trung Vi Lợng (15-9-20+TE) (NH4-N:8.2%; N03-N:6.84%; P205:9.15%;K20:19.59% + TE:S: 3.37%; TOTAL MgO: 1.8 %; B:0.015%; Mn: 0.02%; Fe: 0.5%; Zn: 0.02%)
|
tấn
|
577,30
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIP
|
Phân Ammonium Sulphate (SA), hàng xá
|
tấn
|
250
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón SOP ( Sulphate of Potash)
|
tấn
|
615
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phan bon AS xa (Ammonium Sulphate), Nitrogen:20.6% Min., Nguyen lieu san xuat phan bon NPK
|
tấn
|
240,09
|
Cảng Gò Dầu (Phớc Thái - Đồng Nai)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất phân bón POTASSIUM SULPHATE (SOP - K2SO4)
|
tấn
|
665
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón gốc đa yêu tố Magnesium Nitrate, hiệu SOP, thành phần và hàm lợng: N=11, MgO=15, 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
757,96
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Phân khóang đơn Potassium Sulphate , hiệu SOP (0-0-51) ,thành phần và hàm lợng: K2O>=50, 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
1.060,89
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|