Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Mít sấy (30 x 150 gr)
|
kiện
|
$31.10
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Khóm khoanh xếp khay đông lạnh
|
kg
|
$2.95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$121.00
|
Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh)
|
DAF
|
Cùi dừa đông lạnh
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Dừa trái (mỗi quả 1 kg)
|
tấn
|
$180.00
|
Cảng Vĩnh Thái (Cần Thơ)
|
FOB
|
Chuối khô
|
tấn
|
$125.00
|
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mít sấy -250gr/gói-20gói/thùng-5 kg/thùng
|
thùng
|
$27.22
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hoa hồng khô
|
kg
|
$16.05
|
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai môn sấy khô gói 100 gr_vị Sa tế (100gr/gói, 40gói/thùng, 1thùng=4kg)
|
kg
|
$5.74
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Khoai lang sấy khô 100 gr_vị Phô mai (100gr/gói, 40gói/thùng, 1thùng=4kg)
|
kg
|
$4.47
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chuối sấy khô 100 gr (100gr/gói, 40gói/thùng, 1thùng=4kg)
|
kg
|
$3.12
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.75
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Trái thanh long tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
QủA XOàI TƯƠI
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.52
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
trái chuối tươi
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.14
|
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quả mít tươi
|
kg
|
$0.12
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cơm dừa sấy khô, đóng gói 50kg/bao, bao PP
|
tấn
|
$1,520.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Xoài sợi (48 x 400g)
|
thùng
|
$26.60
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Khoai mỡ miếng (40 x 454g)
|
thùng
|
$24.45
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Dừa non bào (30 x 454g)
|
thùng
|
$22.50
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Thịt mít (40 x 250g)
|
thùng
|
$16.35
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nấm rơm tươi (25 x 400g)
|
thùng
|
$15.40
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Mẵng Cầu Xiêm
|
kg
|
$2.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Thanh Long
|
kg
|
$2.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Sầu riêng
|
kg
|
$2.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Sả bằm 1 kg (10 x 1 kg)
|
kg
|
$0.30
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Bắp non nguyên trái đông lạnh , 10 kg / bao pe / ctn .Hàng sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$1,550.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Bắp non cắt khúc đông lạnh , 10 kg / bao pe/ ctn . Hàng sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$1,450.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Mít sấy "Vinamit" -100g x 40, hàng mới 100%
|
thùng
|
$42.85
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Khoai lang sấy "Vinamit" -100g x 45, hàng mới 100%
|
thùng
|
$36.15
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Ơt xay -8kg/box, hàng mới 100%
|
thùng
|
$16.25
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà pháo muối Trung Thành ( 0.8 kg/lọ) hàng mới 100%
|
lọ
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trái thanh long (10KGS/CTN)
|
thùng
|
$4.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Trái SAPÔCHÊ (10KGS/CTN)
|
thùng
|
$4.50
|
Cảng Vict
|
FOB
|
ớt quả tươi đã làm sạch
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Củ hành đỏ
|
kg
|
$0.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cơm dừa sấy khô
|
tấn
|
$1,275.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HOA CÚC CHùM
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
XOàI CấP ĐÔNG (IQF) (QUI CáCH : 15 CM x 15 CM PACKING DW=10 KG/PE BAG/CTN)
|
tấn
|
$2,000.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
KHóM CấP ĐÔNG (IQF) PACKING DW=10 KG/PE BAG/CTN
|
tấn
|
$880.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Củ DềN Đỏ 10CM UP
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
ớt đỏ ngâm dấm 320gr x24 chai/carton, mới 100%
|
thùng
|
$32.16
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà muối 500gr x12 chai/carton, mới 100%
|
thùng
|
$15.60
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cơm dừa sấy khô, đóng gói bao PP, 50kg/bao
|
tấn
|
$1,050.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cơm dừa sấy khô
|
tấn
|
$1,340.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Trái thanh long (10KGS/CTN)
|
thùng
|
$4.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Khoai lang (10KGS/CTN)
|
thùng
|
$4.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
ớt đỏ nhỏ ( 3-5cm)
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
khoai môn
|
kg
|
$1.44
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Vải thiều đóng lon sắt 20OZ dung tích 580ml, nắp thường 9.3cm
|
hộp
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chuối sấy loại 100 gr (20kg/thùng)
|
tấn
|
$1,000.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Dưa trung tử dầm dấm đóng lọ 1500 ml
|
lọ
|
$0.78
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Dứa miếng đông lạnh IQF
|
tấn
|
$860.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Khóm cắt rẽ quạt đông lạnh ( 1x10kg/carton)
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Dứa IQF 10x10
|
tấn
|
$1,000.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cơm dừa sấy khô (desiccated coconut Fine Grade) Xuất xứ 100% Việt Nam
|
tấn
|
$1,530.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Dứa khoanh đóng lon loai 20 oz(580ml/lon,24lon/thùng)
|
thùng
|
$13.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà chua trung tử, đóng trong nước cà chua, đóng lọ 720ml, 680gr, 12 lọ/hộp
|
hộp
|
$4.70
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Dưa chuột dầm dấm đóng lọ thuỷ tinh 720ml
|
lọ
|
$0.44
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà chua dầm dấm đóng lọ thuỷ tinh 720ml
|
lọ
|
$0.43
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Khoai lang tươi nguyên củ
|
kg
|
$1.08
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Thanh long tươi
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Vict
|
FOB
|
ớt nhỏ tươi
|
kg
|
$0.30
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cơm Dừa Sấy Khô ( Hàng mới 100% SX tại VN )
|
kg
|
$1.24
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Mít sấy (250gx20), hiệu VINAMIT
|
thùng
|
$41.21
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Khoai môn sấy (250gx20), hiệu VINAMIT
|
thùng
|
$37.42
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Chuối sấy (250gx24), hiệu VINAMIT
|
thùng
|
$36.52
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Hành tây (25kg/bao)
|
bao
|
$6.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nước lạc tiên
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Khoai môn đông lạnh ( 25 kg/ bao)
|
kg
|
$0.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Măng muối
|
kg
|
$0.32
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
ớt muối, hàng đóng đồng nhất 50kg/kiện (N.W)
|
kg
|
$0.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
QUả DừA KHÔ LộT Vỏ
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Hà Tiên (Kiên Giang)
|
FOB
|
Trái Thanh Long
|
kg
|
$0.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|