Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Thịt cá thát lát đông lạnh ( 40 gói X 400 grs = 16 kg)
|
thùng
|
$88.00
|
Australia
|
Khô cá cơm (10kgs/thung)
|
thùng
|
$75.00
|
Australia
|
Thịt ghẹ đông lạnh (30 gói X 400 grs= 12 kgs)
|
thùng
|
$73.20
|
Australia
|
Cá tra fillet đông lạnh. Size 300/up, đóng gói 5 kgs/thùng, 2 thùng đai lại với nhau.
|
kg
|
$2.80
|
Brazil
|
Cá tra fillet đông lạnh, Size : 120/170 , Hàng đóng gói 3kg/thùng
|
kg
|
$3.95
|
France
|
Tôm sú HLSO EZ PEEL tươi đ.lạnh; Cỡ: 8/12
|
kg
|
$12.90
|
Germany
|
Tôm sú PD luộc đ.lạnh; Cỡ: 16/20
|
kg
|
$11.75
|
Germany
|
Tôm sú PTO luộc đ.lạnh; Cỡ: 21/25
|
kg
|
$11.00
|
Germany
|
Tôm khô FFFFF
|
kg
|
$18.00
|
HongKong
|
Mực khô lột da
|
kg
|
$25.90
|
Korea (Republic)
|
Cá trích khô :5/7:7/9A
|
kg
|
$3.40
|
Korea (Republic)
|
Chả Cá Đông Lạnh (Cá mối+cá tạp) Thùng đóng đồng nhất 20kg/ctn
|
kg
|
$1.44
|
Korea (Republic)
|
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh Mix C
|
kg
|
$1.59
|
Lithuania
|
Thịt nghêu lụa luộc đông lạnh, SIZE:700/1000
|
kg
|
$3.20
|
Portugal
|
Cá tra fillet đông lạnh, SIZE: 170/220
|
kg
|
$2.30
|
Portugal
|
Cá chỉ vàng fillet khô
|
kg
|
$8.00
|
Russian Federation
|
Cá đổng fillet khô
|
kg
|
$7.90
|
Russian Federation
|
Cá Đù fillet khô
|
kg
|
$7.60
|
Russian Federation
|
Thịt cá đổng xay đông lạnh
|
kg
|
$2.65
|
Singapore
|
Cá tra fillet đông lạnh SIZE 120/170
|
kg
|
$2.19
|
Spain
|
Cá ngừ đóng hộp (MSC HDASO 551570B) 200G/hộp; 12hộp/kiện
|
kiện
|
$18.00
|
Switzerland
|
cá tra fillets đông lạnh size 120/170, đóng gói: 1kg/túi x 10/thùng
|
kg
|
$2.65
|
Switzerland
|
Tôm Sú HOSO đông lạnh-size:6-12
|
kg
|
$15.82
|
Taiwan
|
Cá tra fillet đông lạnh loại hồng (300-up)
|
kg
|
$2.28
|
Taiwan
|
Cá cơm khô
|
kg
|
$1.40
|
Taiwan
|
Cá tra fillet đông lạnh , Size : 120/170, Hàng đóng gói 20 kg/thùng
|
kg
|
$2.28
|
Thailand
|
Khô cá chỉ vàng (15kg/Ctn), xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
$7.20
|
Ukraine
|
Khô cá cơm (15kg/Ctn), xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
$3.66
|
Ukraine
|
Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "Princes", 06 lon/ thùng, 170 g/ lon
|
thùng
|
$12.85
|
United Kingdom
|