Dưới đây là bảng số liệu xuất khẩu gạo của Trung Quốc từ 2004 tới tháng 9-2012, do Tổ ng cục Hải quan Trung Quốc công bố
(VINANET) – Dưới đây là bảng số liệu xuất khẩu gạo của Trung Quốc từ 2004 tới tháng 9-2012, do Tổ ng cục Hải quan Trung Quốc công bố
|
Khối lượng tháng (tấn)
|
Trị giá (triệu USD)
|
Khối lượng cộng dồn (tấn
|
+/- (%)
|
Trị giá cộng dồn (tấn
|
+/- (%)
|
2004
|
|
|
910
|
-65,3
|
239,461
|
-52,3
|
2005
|
|
|
690
|
-24,5
|
232,337
|
-3,0
|
2006
|
|
|
1.250
|
82,7
|
417,274
|
79,6
|
2007
|
|
|
1.340
|
8,4
|
487,873
|
19,1
|
2008
|
|
|
970
|
-27,7
|
483,264
|
-0,9
|
2009
|
|
|
786.199
|
-19,1
|
525,062
|
8,8
|
2010
|
|
|
622.338
|
-20,2
|
418,679
|
-19,4
|
2011
|
|
|
515.667
|
-17,1
|
426,981
|
2,0
|
2012
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 1
|
55.929
|
50,898
|
55.929
|
-0,2
|
50,898
|
57,5
|
Tháng 2
|
22.074
|
20,837
|
78.004
|
7,3
|
71,735
|
53,6
|
Tháng 3
|
29.681
|
30,910
|
107.685
|
3,4
|
102,645
|
39,4
|
Tháng 4
|
32.269
|
33,686
|
139.954
|
-4,4
|
136,331
|
26,1
|
Tháng 5
|
34.560
|
32,605
|
174.514
|
-18,8
|
168,936
|
6,7
|
Tháng 6
|
23.493
|
18,195
|
198.007
|
-20,6
|
187,131
|
1,1
|
Tháng 7
|
11.669
|
7,963
|
209.676
|
-19,9
|
195,094
|
1,1
|
Tháng 8
|
10.731
|
6,850
|
220.407
|
-22,1
|
201,944
|
-2,4
|
Tháng 9
|
16.925
|
14,987
|
237.332
|
-23,5
|
216,931
|
-6,2
|
(T.H – Reuters)