menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 10/4/2025

09:34 10/04/2025

Hôm nay 10/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

341,15

353,75

325,20

341,70

342,90

Tháng 7/25

339,00

352,30

323,90

340,55

341,35

Tháng 9/25

334,35

347,70

319,50

336,50

336,90

Tháng 12/25

331,00

342,75

315,35

332,05

332,10

Tháng 3/26

325,25

336,85

310,60

326,50

326,15

Tháng 5/26

317,30

328,25

303,40

319,15

317,50

Tháng 7/26

302,65

312,55

294,50

309,20

306,10

Tháng 9/26

288,45

298,85

281,60

296,20

292,00

Tháng 12/26

278,50

287,40

271,60

285,55

280,80

Tháng 3/27

268,80

278,45

268,80

278,45

273,85

Tháng 5/27

263,40

273,05

263,40

273,05

268,10

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

18,26

18,35

17,87

17,91

18,31

Tháng 7/25

18,14

18,14

17,69

17,73

18,14

Tháng 10/25

18,27

18,31

17,85

17,88

18,31

Tháng 3/26

18,67

18,68

18,23

18,26

18,69

Tháng 5/26

17,84

17,84

17,40

17,44

17,87

Tháng 7/26

17,35

17,35

16,96

17,01

17,40

Tháng 10/26

17,26

17,26

16,92

16,97

17,33

Tháng 3/27

17,52

17,52

17,22

17,27

17,59

Tháng 5/27

17,03

17,03

16,78

16,83

17,09

Tháng 7/27

16,80

16,83

16,58

16,63

16,86

Tháng 10/27

16,86

16,89

16,66

16,71

16,91

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters