menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 11/4/2025

09:44 11/04/2025

Hôm nay 11/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

360,10

361,50

342,15

342,85

341,70

Tháng 7/25

357,95

359,85

341,00

341,60

340,55

Tháng 9/25

355,35

355,35

337,00

337,45

336,50

Tháng 12/25

348,80

350,00

332,20

332,65

332,05

Tháng 3/26

342,80

343,40

326,90

327,30

326,50

Tháng 5/26

334,40

335,85

319,35

319,80

319,15

Tháng 7/26

327,00

327,00

309,65

309,95

309,20

Tháng 9/26

313,00

313,00

296,25

296,60

296,20

Tháng 12/26

303,00

303,00

284,40

285,85

285,55

Tháng 3/27

296,45

296,45

279,65

279,85

278,45

Tháng 5/27

276,40

281,30

273,95

274,40

273,05

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

18,40

18,50

18,06

18,12

17,91

Tháng 7/25

18,16

18,33

17,86

17,91

17,73

Tháng 10/25

18,25

18,45

18,00

18,03

17,88

Tháng 3/26

18,68

18,80

18,36

18,39

18,26

Tháng 5/26

17,85

17,95

17,51

17,54

17,44

Tháng 7/26

17,41

17,49

17,07

17,10

17,01

Tháng 10/26

17,30

17,43

17,03

17,06

16,97

Tháng 3/27

17,49

17,71

17,33

17,36

17,27

Tháng 5/27

17,05

17,25

16,91

16,91

16,83

Tháng 7/27

16,98

16,98

16,68

16,71

16,63

Tháng 10/27

16,79

16,83

16,78

16,79

16,71

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters