menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 12/12/2024

08:21 12/12/2024

Hôm nay 12/12/2024, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/24

-

321,70

-

321,70

335,65

Tháng 3/25

329,50

329,50

319,10

320,20

334,15

Tháng 5/25

327,00

327,00

316,75

317,80

331,55

Tháng 7/25

321,30

321,60

312,25

313,05

326,40

Tháng 9/25

313,40

313,75

305,00

306,05

318,75

Tháng 12/25

300,00

300,15

292,30

293,75

305,35

Tháng 3/26

289,50

289,50

282,70

283,85

294,75

Tháng 5/26

278,10

278,10

272,70

274,00

284,45

Tháng 7/26

268,00

268,00

262,40

264,05

274,00

Tháng 9/26

253,45

256,05

251,00

253,00

262,90

Tháng 12/26

241,00

244,45

238,45

241,30

251,15

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,02

21,37

20,82

21,28

21,04

Tháng 5/25

19,62

19,89

19,46

19,78

19,62

Tháng 7/25

18,96

19,17

18,83

19,08

18,97

Tháng 10/25

18,84

18,99

18,70

18,91

18,84

Tháng 3/26

18,95

19,09

18,83

19,03

18,96

Tháng 5/26

17,92

18,01

17,79

17,97

17,92

Tháng 7/26

17,39

17,46

17,27

17,44

17,39

Tháng 10/26

17,29

17,35

17,17

17,34

17,29

Tháng 3/27

17,51

17,55

17,38

17,55

17,49

Tháng 5/27

17,08

17,11

16,94

17,09

17,04

Tháng 7/27

16,86

16,87

16,71

16,87

16,82

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters