menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 14/4/2025

09:52 14/04/2025

Hôm nay 14/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

345,95

360,70

341,60

357,70

342,85

Tháng 7/25

345,05

355,95

340,05

353,60

341,60

Tháng 9/25

340,30

350,20

335,90

347,80

337,45

Tháng 12/25

335,20

344,25

331,20

341,25

332,65

Tháng 3/26

330,20

338,50

327,00

335,55

327,30

Tháng 5/26

320,70

330,50

319,90

327,70

319,80

Tháng 7/26

310,05

319,75

310,05

317,05

309,95

Tháng 9/26

298,75

305,00

298,10

302,85

296,60

Tháng 12/26

284,90

292,30

284,90

291,55

285,85

Tháng 3/27

279,85

286,50

279,85

284,35

279,85

Tháng 5/27

279,60

282,45

279,60

279,60

274,40

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

18,10

18,31

17,91

18,00

18,12

Tháng 7/25

17,92

18,06

17,72

17,83

17,91

Tháng 10/25

18,03

18,18

17,88

17,97

18,03

Tháng 3/26

18,38

18,53

18,26

18,33

18,39

Tháng 5/26

17,55

17,69

17,44

17,51

17,54

Tháng 7/26

17,10

17,25

17,04

17,10

17,10

Tháng 10/26

17,06

17,21

17,04

17,09

17,06

Tháng 3/27

17,46

17,48

17,36

17,40

17,36

Tháng 5/27

17,01

17,05

16,94

16,96

16,91

Tháng 7/27

16,81

16,82

16,77

16,77

16,71

Tháng 10/27

16,89

16,90

16,85

16,85

16,79

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters