Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
345,95
|
360,70
|
341,60
|
357,70
|
342,85
|
Tháng 7/25
|
345,05
|
355,95
|
340,05
|
353,60
|
341,60
|
Tháng 9/25
|
340,30
|
350,20
|
335,90
|
347,80
|
337,45
|
Tháng 12/25
|
335,20
|
344,25
|
331,20
|
341,25
|
332,65
|
Tháng 3/26
|
330,20
|
338,50
|
327,00
|
335,55
|
327,30
|
Tháng 5/26
|
320,70
|
330,50
|
319,90
|
327,70
|
319,80
|
Tháng 7/26
|
310,05
|
319,75
|
310,05
|
317,05
|
309,95
|
Tháng 9/26
|
298,75
|
305,00
|
298,10
|
302,85
|
296,60
|
Tháng 12/26
|
284,90
|
292,30
|
284,90
|
291,55
|
285,85
|
Tháng 3/27
|
279,85
|
286,50
|
279,85
|
284,35
|
279,85
|
Tháng 5/27
|
279,60
|
282,45
|
279,60
|
279,60
|
274,40
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
18,10
|
18,31
|
17,91
|
18,00
|
18,12
|
Tháng 7/25
|
17,92
|
18,06
|
17,72
|
17,83
|
17,91
|
Tháng 10/25
|
18,03
|
18,18
|
17,88
|
17,97
|
18,03
|
Tháng 3/26
|
18,38
|
18,53
|
18,26
|
18,33
|
18,39
|
Tháng 5/26
|
17,55
|
17,69
|
17,44
|
17,51
|
17,54
|
Tháng 7/26
|
17,10
|
17,25
|
17,04
|
17,10
|
17,10
|
Tháng 10/26
|
17,06
|
17,21
|
17,04
|
17,09
|
17,06
|
Tháng 3/27
|
17,46
|
17,48
|
17,36
|
17,40
|
17,36
|
Tháng 5/27
|
17,01
|
17,05
|
16,94
|
16,96
|
16,91
|
Tháng 7/27
|
16,81
|
16,82
|
16,77
|
16,77
|
16,71
|
Tháng 10/27
|
16,89
|
16,90
|
16,85
|
16,85
|
16,79
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters