Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
328,25
|
328,75
|
328,25
|
328,75
|
320,85
|
Tháng 3/25
|
317,00
|
330,85
|
317,00
|
327,40
|
319,50
|
Tháng 5/25
|
314,05
|
327,95
|
314,05
|
324,65
|
317,05
|
Tháng 7/25
|
310,20
|
322,65
|
309,60
|
319,60
|
312,45
|
Tháng 9/25
|
302,20
|
313,45
|
302,10
|
310,95
|
304,85
|
Tháng 12/25
|
287,65
|
298,05
|
287,65
|
295,60
|
290,70
|
Tháng 3/26
|
278,00
|
285,25
|
278,00
|
284,30
|
280,10
|
Tháng 5/26
|
273,25
|
274,90
|
273,25
|
274,35
|
270,30
|
Tháng 7/26
|
263,15
|
264,45
|
263,15
|
264,25
|
260,40
|
Tháng 9/26
|
252,35
|
253,45
|
252,10
|
253,45
|
249,60
|
Tháng 12/26
|
239,95
|
241,20
|
239,45
|
241,20
|
237,40
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
20,77
|
20,89
|
20,43
|
20,68
|
20,72
|
Tháng 5/25
|
19,33
|
19,43
|
19,03
|
19,20
|
19,26
|
Tháng 7/25
|
18,70
|
18,79
|
18,43
|
18,55
|
18,63
|
Tháng 10/25
|
18,64
|
18,66
|
18,34
|
18,42
|
18,52
|
Tháng 3/26
|
18,67
|
18,79
|
18,51
|
18,56
|
18,67
|
Tháng 5/26
|
17,66
|
17,74
|
17,52
|
17,56
|
17,66
|
Tháng 7/26
|
17,18
|
17,23
|
17,05
|
17,08
|
17,18
|
Tháng 10/26
|
17,12
|
17,15
|
17,00
|
17,03
|
17,12
|
Tháng 3/27
|
17,37
|
17,37
|
17,25
|
17,29
|
17,35
|
Tháng 5/27
|
16,92
|
16,92
|
16,84
|
16,88
|
16,91
|
Tháng 7/27
|
16,65
|
16,68
|
16,63
|
16,68
|
16,69
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters