menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 23/4/2025

09:16 23/04/2025

Hôm nay 23/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

369,50

381,00

366,80

377,65

366,80

Tháng 7/25

366,55

375,50

362,50

372,75

364,55

Tháng 9/25

361,20

368,75

356,70

366,50

358,45

Tháng 12/25

354,00

361,20

350,00

359,35

351,45

Tháng 3/26

346,20

355,20

344,00

353,50

345,65

Tháng 5/26

337,40

347,10

336,60

345,35

337,45

Tháng 7/26

325,50

334,75

325,50

333,80

325,90

Tháng 9/26

311,15

319,75

311,15

319,25

311,40

Tháng 12/26

302,00

307,00

302,00

306,50

298,45

Tháng 3/27

296,15

298,00

296,15

297,50

289,70

Tháng 5/27

288,90

290,40

288,90

290,15

283,25

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

17,77

18,05

17,65

17,99

17,81

Tháng 7/25

17,71

18,03

17,59

17,96

17,74

Tháng 10/25

17,89

18,17

17,76

18,11

17,89

Tháng 3/26

18,29

18,55

18,14

18,49

18,28

Tháng 5/26

17,38

17,73

17,34

17,68

17,46

Tháng 7/26

17,04

17,34

17,00

17,30

17,09

Tháng 10/26

17,05

17,32

17,02

17,28

17,09

Tháng 3/27

17,40

17,64

17,36

17,60

17,43

Tháng 5/27

17,12

17,19

16,98

17,16

17,00

Tháng 7/27

16,79

17,00

16,79

16,96

16,81

Tháng 10/27

16,96

17,08

16,95

17,04

16,89

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters