Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
369,50
|
381,00
|
366,80
|
377,65
|
366,80
|
Tháng 7/25
|
366,55
|
375,50
|
362,50
|
372,75
|
364,55
|
Tháng 9/25
|
361,20
|
368,75
|
356,70
|
366,50
|
358,45
|
Tháng 12/25
|
354,00
|
361,20
|
350,00
|
359,35
|
351,45
|
Tháng 3/26
|
346,20
|
355,20
|
344,00
|
353,50
|
345,65
|
Tháng 5/26
|
337,40
|
347,10
|
336,60
|
345,35
|
337,45
|
Tháng 7/26
|
325,50
|
334,75
|
325,50
|
333,80
|
325,90
|
Tháng 9/26
|
311,15
|
319,75
|
311,15
|
319,25
|
311,40
|
Tháng 12/26
|
302,00
|
307,00
|
302,00
|
306,50
|
298,45
|
Tháng 3/27
|
296,15
|
298,00
|
296,15
|
297,50
|
289,70
|
Tháng 5/27
|
288,90
|
290,40
|
288,90
|
290,15
|
283,25
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
17,77
|
18,05
|
17,65
|
17,99
|
17,81
|
Tháng 7/25
|
17,71
|
18,03
|
17,59
|
17,96
|
17,74
|
Tháng 10/25
|
17,89
|
18,17
|
17,76
|
18,11
|
17,89
|
Tháng 3/26
|
18,29
|
18,55
|
18,14
|
18,49
|
18,28
|
Tháng 5/26
|
17,38
|
17,73
|
17,34
|
17,68
|
17,46
|
Tháng 7/26
|
17,04
|
17,34
|
17,00
|
17,30
|
17,09
|
Tháng 10/26
|
17,05
|
17,32
|
17,02
|
17,28
|
17,09
|
Tháng 3/27
|
17,40
|
17,64
|
17,36
|
17,60
|
17,43
|
Tháng 5/27
|
17,12
|
17,19
|
16,98
|
17,16
|
17,00
|
Tháng 7/27
|
16,79
|
17,00
|
16,79
|
16,96
|
16,81
|
Tháng 10/27
|
16,96
|
17,08
|
16,95
|
17,04
|
16,89
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters