menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 25/12/2024

08:22 25/12/2024

Hôm nay 25/12/2024, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

327,05

329,55

322,05

328,60

327,25

Tháng 5/25

321,85

324,30

317,20

323,35

321,85

Tháng 7/25

314,50

316,65

309,65

315,95

314,10

Tháng 9/25

304,75

308,05

301,25

307,45

305,10

Tháng 12/25

289,85

293,30

287,05

292,80

290,25

Tháng 3/26

279,00

282,05

275,55

281,80

279,05

Tháng 5/26

271,25

272,80

271,15

272,60

269,70

Tháng 7/26

261,15

263,10

261,00

263,10

259,60

Tháng 9/26

250,20

252,65

250,05

252,65

248,65

Tháng 12/26

235,80

239,00

235,80

239,00

234,50

Tháng 3/27

228,85

232,30

228,85

232,30

227,50

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,60

19,82

19,50

19,54

19,54

Tháng 5/25

18,17

18,36

18,10

18,14

18,10

Tháng 7/25

17,71

17,91

17,69

17,74

17,67

Tháng 10/25

17,70

17,83

17,65

17,70

17,63

Tháng 3/26

17,82

18,00

17,82

17,88

17,81

Tháng 5/26

17,04

17,16

17,04

17,05

17,02

Tháng 7/26

16,74

16,79

16,71

16,71

16,68

Tháng 10/26

16,75

16,81

16,72

16,72

16,70

Tháng 3/27

17,07

17,12

17,02

17,04

17,02

Tháng 5/27

16,71

16,76

16,69

16,69

16,66

Tháng 7/27

16,55

16,61

16,55

16,55

16,50

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters