Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
378,00
|
378,75
|
377,80
|
378,75
|
379,45
|
Tháng 5/25
|
371,60
|
382,65
|
369,05
|
373,60
|
375,20
|
Tháng 7/25
|
361,60
|
372,15
|
359,85
|
364,75
|
365,60
|
Tháng 9/25
|
353,80
|
362,50
|
350,60
|
355,95
|
356,50
|
Tháng 12/25
|
341,50
|
350,50
|
339,00
|
344,65
|
344,70
|
Tháng 3/26
|
332,05
|
339,95
|
329,60
|
334,30
|
334,50
|
Tháng 5/26
|
317,50
|
326,15
|
316,00
|
321,20
|
321,25
|
Tháng 7/26
|
299,85
|
310,25
|
299,85
|
305,35
|
305,40
|
Tháng 9/26
|
285,00
|
293,30
|
285,00
|
288,40
|
288,70
|
Tháng 12/26
|
269,85
|
276,70
|
269,85
|
273,05
|
273,90
|
Tháng 3/27
|
267,15
|
267,20
|
263,65
|
263,65
|
265,10
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
20,75
|
20,85
|
19,61
|
19,69
|
20,64
|
Tháng 5/25
|
19,60
|
19,71
|
18,78
|
18,89
|
19,59
|
Tháng 7/25
|
19,25
|
19,33
|
18,50
|
18,57
|
19,23
|
Tháng 10/25
|
19,28
|
19,35
|
18,60
|
18,67
|
19,28
|
Tháng 3/26
|
19,57
|
19,62
|
18,94
|
19,01
|
19,57
|
Tháng 5/26
|
18,51
|
18,61
|
18,05
|
18,14
|
18,56
|
Tháng 7/26
|
17,96
|
18,00
|
17,58
|
17,66
|
17,97
|
Tháng 10/26
|
17,78
|
17,83
|
17,50
|
17,57
|
17,82
|
Tháng 3/27
|
17,98
|
17,98
|
17,73
|
17,81
|
18,02
|
Tháng 5/27
|
17,40
|
17,40
|
17,27
|
17,35
|
17,54
|
Tháng 7/27
|
17,14
|
17,14
|
17,00
|
17,12
|
17,27
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters