menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 6/3/2025

08:47 06/03/2025

Hôm nay 6/3/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

412,70

421,80

412,35

415,50

403,75

Tháng 5/25

402,00

418,55

402,00

409,95

398,40

Tháng 7/25

391,75

406,90

391,55

399,55

387,70

Tháng 9/25

380,15

396,15

380,15

389,50

377,55

Tháng 12/25

369,35

383,90

369,35

377,70

365,75

Tháng 3/26

357,90

372,70

357,90

366,20

354,50

Tháng 5/26

343,80

358,15

343,80

352,20

340,90

Tháng 7/26

327,75

341,50

327,75

335,85

324,55

Tháng 9/26

309,40

323,00

309,40

316,95

306,50

Tháng 12/26

296,10

304,00

296,10

299,65

290,60

Tháng 3/27

287,25

289,95

287,25

288,85

281,05

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

18,21

18,51

18,13

18,20

18,10

Tháng 7/25

17,84

18,13

17,79

17,89

17,74

Tháng 10/25

17,90

18,22

17,88

17,99

17,84

Tháng 3/26

18,32

18,56

18,25

18,35

18,21

Tháng 5/26

17,55

17,73

17,45

17,53

17,45

Tháng 7/26

17,09

17,30

17,05

17,12

17,07

Tháng 10/26

17,08

17,27

17,04

17,10

17,08

Tháng 3/27

17,44

17,56

17,34

17,40

17,39

Tháng 5/27

17,01

17,01

16,91

16,96

16,97

Tháng 7/27

16,76

16,77

16,71

16,77

16,79

Tháng 10/27

16,85

16,85

16,81

16,84

16,87

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters