menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 6/5/2025

08:59 06/05/2025

Hôm nay 6/5/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

395,00

398,95

395,00

398,95

395,40

Tháng 7/25

382,40

392,00

379,55

388,25

385,40

Tháng 9/25

375,10

385,10

373,05

381,80

378,70

Tháng 12/25

368,15

376,45

364,70

373,45

370,15

Tháng 3/26

361,10

369,25

358,20

366,85

363,40

Tháng 5/26

352,55

360,35

349,90

358,25

354,90

Tháng 7/26

338,80

347,85

338,00

345,80

342,70

Tháng 9/26

322,00

331,35

321,35

329,00

326,20

Tháng 12/26

308,05

317,95

308,05

315,30

312,65

Tháng 3/27

304,95

304,95

304,95

304,95

302,25

Tháng 5/27

297,15

297,15

297,15

297,15

294,45

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

17,32

17,54

17,20

17,47

17,20

Tháng 10/25

17,45

17,67

17,36

17,62

17,35

Tháng 3/26

17,85

18,04

17,74

17,99

17,74

Tháng 5/26

17,15

17,32

17,06

17,28

17,06

Tháng 7/26

16,86

17,03

16,81

16,99

16,82

Tháng 10/26

17,00

17,10

16,88

17,05

16,91

Tháng 3/27

17,40

17,46

17,26

17,41

17,29

Tháng 5/27

16,97

17,10

16,92

17,05

16,96

Tháng 7/27

16,97

16,97

16,93

16,93

16,86

Tháng 10/27

17,08

17,08

17,05

17,05

16,99

Tháng 3/28

17,44

17,44

17,40

17,40

17,35

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters