Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
395,00
|
398,95
|
395,00
|
398,95
|
395,40
|
Tháng 7/25
|
382,40
|
392,00
|
379,55
|
388,25
|
385,40
|
Tháng 9/25
|
375,10
|
385,10
|
373,05
|
381,80
|
378,70
|
Tháng 12/25
|
368,15
|
376,45
|
364,70
|
373,45
|
370,15
|
Tháng 3/26
|
361,10
|
369,25
|
358,20
|
366,85
|
363,40
|
Tháng 5/26
|
352,55
|
360,35
|
349,90
|
358,25
|
354,90
|
Tháng 7/26
|
338,80
|
347,85
|
338,00
|
345,80
|
342,70
|
Tháng 9/26
|
322,00
|
331,35
|
321,35
|
329,00
|
326,20
|
Tháng 12/26
|
308,05
|
317,95
|
308,05
|
315,30
|
312,65
|
Tháng 3/27
|
304,95
|
304,95
|
304,95
|
304,95
|
302,25
|
Tháng 5/27
|
297,15
|
297,15
|
297,15
|
297,15
|
294,45
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,32
|
17,54
|
17,20
|
17,47
|
17,20
|
Tháng 10/25
|
17,45
|
17,67
|
17,36
|
17,62
|
17,35
|
Tháng 3/26
|
17,85
|
18,04
|
17,74
|
17,99
|
17,74
|
Tháng 5/26
|
17,15
|
17,32
|
17,06
|
17,28
|
17,06
|
Tháng 7/26
|
16,86
|
17,03
|
16,81
|
16,99
|
16,82
|
Tháng 10/26
|
17,00
|
17,10
|
16,88
|
17,05
|
16,91
|
Tháng 3/27
|
17,40
|
17,46
|
17,26
|
17,41
|
17,29
|
Tháng 5/27
|
16,97
|
17,10
|
16,92
|
17,05
|
16,96
|
Tháng 7/27
|
16,97
|
16,97
|
16,93
|
16,93
|
16,86
|
Tháng 10/27
|
17,08
|
17,08
|
17,05
|
17,05
|
16,99
|
Tháng 3/28
|
17,44
|
17,44
|
17,40
|
17,40
|
17,35
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters