Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
118.600
|
-
|
Lâm Hà
|
118.600
|
-
|
Bảo Lộc
|
118.600
|
-
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
119.300
|
-
|
Ea H'leo
|
119.200
|
-
|
Buôn Hồ
|
119.200
|
-
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
119.300
|
-
|
Đắk R'lấp
|
119.200
|
-
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
119.100
|
-
|
Pleiku
|
119.000
|
-
|
La Grai
|
119.000
|
-
|
Kon Tum
|
|
119.100
|
-
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 9/24
|
245,30
|
246,05
|
232,25
|
234,05
|
245,30
|
Tháng 12/24
|
238,95
|
240,00
|
228,60
|
230,25
|
239,35
|
Tháng 3/25
|
235,35
|
235,90
|
225,10
|
226,80
|
235,30
|
Tháng 5/25
|
232,00
|
232,70
|
222,85
|
224,65
|
232,40
|
Tháng 7/25
|
229,10
|
229,10
|
220,45
|
222,30
|
229,55
|
Tháng 9/25
|
225,80
|
226,15
|
218,10
|
219,90
|
226,65
|
Tháng 12/25
|
222,60
|
223,05
|
216,05
|
217,20
|
223,55
|
Tháng 3/26
|
217,30
|
217,30
|
214,60
|
214,60
|
220,60
|
Tháng 5/26
|
215,00
|
215,00
|
212,20
|
212,20
|
217,90
|
Tháng 7/26
|
210,90
|
210,90
|
209,70
|
209,70
|
215,00
|
Tháng 9/26
|
208,20
|
208,20
|
207,05
|
207,05
|
211,90
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters