Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
117.300
|
-
|
Lâm Hà
|
117.300
|
-
|
Bảo Lộc
|
117.300
|
-
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
118.100
|
-
|
Ea H'leo
|
118.000
|
-
|
Buôn Hồ
|
118.000
|
-
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
118.100
|
-
|
Đắk R'lấp
|
118.000
|
-
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
118.000
|
-
|
Pleiku
|
118.000
|
-
|
La Grai
|
118.000
|
-
|
Kon Tum
|
|
118.000
|
-
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 9/24
|
239,10
|
245,80
|
238,55
|
245,45
|
239,90
|
Tháng 12/24
|
237,00
|
244,45
|
236,45
|
244,10
|
238,05
|
Tháng 3/25
|
235,20
|
241,90
|
234,20
|
241,60
|
235,70
|
Tháng 5/25
|
232,95
|
239,50
|
232,00
|
239,15
|
233,45
|
Tháng 7/25
|
230,85
|
237,00
|
229,90
|
236,70
|
231,05
|
Tháng 9/25
|
227,65
|
234,65
|
227,65
|
234,35
|
228,80
|
Tháng 12/25
|
226,15
|
231,85
|
226,15
|
231,60
|
226,30
|
Tháng 3/26
|
223,70
|
229,00
|
223,45
|
229,00
|
223,65
|
Tháng 5/26
|
223,25
|
226,40
|
223,25
|
226,40
|
221,10
|
Tháng 7/26
|
220,60
|
223,80
|
220,60
|
223,80
|
218,35
|
Tháng 9/26
|
217,50
|
220,90
|
217,50
|
220,90
|
215,20
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters