Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
127.300
|
1.300
|
Lâm Hà
|
127.300
|
1.300
|
Bảo Lộc
|
127.300
|
1.300
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
127.800
|
1.200
|
Ea H'leo
|
127.700
|
1.200
|
Buôn Hồ
|
127.700
|
1.200
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
127.900
|
1.300
|
Đắk R'lấp
|
127.800
|
1.300
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
127.700
|
1.200
|
Pleiku
|
127.600
|
1.200
|
La Grai
|
127.600
|
1.200
|
Kon Tum
|
|
127.700
|
1.200
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb):
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 9/24
|
237,70
|
244,55
|
236,50
|
243,05
|
238,20
|
Tháng 12/24
|
235,15
|
242,65
|
234,70
|
241,30
|
236,70
|
Tháng 3/25
|
233,70
|
240,70
|
232,90
|
239,45
|
234,95
|
Tháng 5/25
|
231,15
|
237,50
|
230,10
|
236,30
|
231,95
|
Tháng 7/25
|
228,80
|
234,15
|
228,50
|
233,40
|
229,25
|
Tháng 9/25
|
226,30
|
231,30
|
225,75
|
230,70
|
226,70
|
Tháng 12/25
|
225,05
|
228,50
|
223,10
|
227,90
|
224,10
|
Tháng 3/26
|
221,60
|
225,00
|
221,60
|
225,00
|
221,40
|
Tháng 5/26
|
221,70
|
222,40
|
221,70
|
222,40
|
218,95
|
Tháng 7/26
|
219,00
|
220,00
|
219,00
|
220,00
|
216,45
|
Tháng 9/26
|
216,15
|
217,35
|
216,15
|
217,35
|
213,85
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 23/7
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters