Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/24
|
22,34
|
22,39
|
21,76
|
22,19
|
22,39
|
Tháng 7/24
|
21,96
|
21,99
|
21,47
|
21,87
|
22,01
|
Tháng 10/24
|
21,84
|
21,90
|
21,43
|
21,83
|
21,92
|
Tháng 3/25
|
21,91
|
21,98
|
21,58
|
21,95
|
22,01
|
Tháng 5/25
|
21,04
|
21,13
|
20,83
|
21,08
|
21,16
|
Tháng 7/25
|
20,45
|
20,53
|
20,30
|
20,48
|
20,53
|
Tháng 10/25
|
20,20
|
20,31
|
20,13
|
20,26
|
20,29
|
Tháng 3/26
|
20,16
|
20,30
|
20,15
|
20,25
|
20,25
|
Tháng 5/26
|
19,45
|
19,61
|
19,45
|
19,59
|
19,54
|
Tháng 7/26
|
19,03
|
19,21
|
19,03
|
19,19
|
19,10
|
Tháng 10/26
|
18,99
|
19,17
|
18,99
|
19,15
|
19,03
|
Diễn biến giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024
trên hai sàn giao dịch London và New York
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters