menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá kim loại hôm nay 11/6/2024

09:45 11/06/2024

Hôm nay 11/6/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 

Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 11/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2302,36

-0,33%

-1,14%

-1,55%

17,65%

Bạc

USD/ounce

29,197

-1,74%

-1,36%

3,16%

21,29%

Đồng

USD/Lbs

4,5196

-0,55%

-0,46%

-5,24%

20,37%

Thép

CNY/Tấn

3448,00

-0,49%

-2,02%

-1,49%

-6,23%

Quặng sắt

USD/Tấn

108,48

-0,02%

-7,69%

-6,96%

-2,65%

Lithium

CNY/Tấn

101500

0,00%

-3,79%

-8,14%

-66,78%

Bạch kim

USD/ounce

965,80

-0,99%

-3,18%

-4,47%

-2,44%

Titan

USD/KG

51,00

0,00%

0,00%

-2,86%

-4,58%

Thép cuộn

USD/Tấn

724,05

-0,54%

-3,59%

-7,29%

-14,41%

Bitumen

CNY/Tấn

3444,00

-0,20%

-4,78%

-5,54%

-8,55%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

-2,44%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2215,00

0,14%

-1,20%

-1,53%

5,78%

Nhôm

USD/Tấn

2571,00

-0,50%

-3,51%

1,10%

15,35%

Thiếc

USD/Tấn

31452

-2,32%

-4,81%

-3,47%

21,83%

Kẽm

USD/Tấn

2845,50

-0,16%

-3,15%

-5,17%

20,98%

Nickel

USD/Tấn

18103

0,40%

-6,79%

-5,86%

-12,39%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,00%

0,00%

0,50%

1,67%

Palladium

USD/ounce

886,00

-1,01%

-2,05%

-8,39%

-34,43%

Rhodium

USD/ounce

4650

-0,53%

-1,59%

-1,59%

-25,00%

Nguồn:Vinanet/VITIC