menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá kim loại hôm nay 3/5/2024

09:05 03/05/2024

Hôm nay 3/5/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 

Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 3/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2302,66

-0,04%

-1,49%

0,59%

12,28%

Bạc

USD/ounce

26,697

0,09%

-1,70%

-0,33%

2,56%

Đồng

USD/Lbs

4,5165

0,30%

-1,22%

7,22%

17,36%

Thép

CNY/Tấn

3493,00

-1,41%

-1,83%

4,89%

-2,76%

Quặng sắt

USD/Tấn

117,21

5,68%

7,31%

13,90%

10,57%

Lithium

CNY/Tấn

110500

0,00%

0,00%

0,91%

-37,75%

Bạch kim

USD/ounce

967,80

0,43%

4,71%

4,55%

-6,89%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-11,60%

Thép cuộn

USD/Tấn

805,02

0,63%

-0,62%

-10,75%

-16,84%

Bitumen

CNY/Tấn

3712,00

-0,54%

0,32%

0,76%

3,54%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2195,50

-0,07%

-0,50%

3,99%

5,20%

Nhôm

USD/Tấn

2538,00

-0,12%

-1,23%

3,82%

10,98%

Thiếc

USD/Tấn

30603

-1,96%

-3,87%

9,70%

15,52%

Kẽm

USD/Tấn

2915,50

0,73%

2,51%

10,21%

11,17%

Nickel

USD/Tấn

18780

-0,53%

-1,97%

9,42%

-23,94%

Molybdenum

USD/Kg

495,00

0,00%

8,79%

8,79%

-9,39%

Palladium

USD/ounce

939,00

0,05%

-2,09%

-8,02%

-35,17%

Rhodium

USD/ounce

4715

0,00%

0,00%

-0,21%

-45,49%

 

Nguồn:Vinanet/VITIC