menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 12/9/2023

09:27 12/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

87,25

-0,04

-0,05%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,57

-0,07

-0,08%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

273,02

+1,15

+0,42%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,61

+0,00

+0,08%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

336,28

+0,06

+0,02%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

90,56

90,69

90,54

90,55

90,64

Dec'23

89,94

90,10

89,94

90,02

90,04

Jan'24

89,37

89,40

89,34

89,34

89,32

Feb'24

88,49

88,51

88,49

88,51

88,58

Mar'24

87,64

88,40

87,51

87,85

87,80

Apr'24

87,41

87,70

87,17

87,17

87,11

May'24

86,53

86,76

86,53

86,53

86,48

Jun'24

85,87

85,87

85,87

85,87

85,94

Jul'24

85,37

85,56

85,37

85,37

85,32

Aug'24

84,82

84,82

84,82

84,82

84,78

Sep'24

84,30

84,30

84,30

84,30

84,26

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

90,56

90,69

90,54

90,55

90,64

Dec'23

89,94

90,10

89,94

90,02

90,04

Jan'24

89,37

89,40

89,34

89,34

89,32

Feb'24

88,49

88,51

88,49

88,51

88,58

Mar'24

87,64

88,40

87,51

87,85

87,80

Apr'24

87,41

87,70

87,17

87,17

87,11

May'24

86,53

86,76

86,53

86,53

86,48

Jun'24

85,87

85,87

85,87

85,87

85,94

Jul'24

85,37

85,56

85,37

85,37

85,32

Aug'24

84,82

84,82

84,82

84,82

84,78

Sep'24

84,30

84,30

84,30

84,30

84,26

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,3543

3,3697

3,3543

3,3628

3,3622

Nov'23

3,2743

3,2811

3,2715

3,2767

3,2763

Dec'23

3,1433

3,1435

3,1400

3,1430

3,1393

Jan'24

3,0120

3,0777

3,0011

3,0623

3,0187

Feb'24

2,9600

3,0221

2,9526

3,0081

2,9682

Mar'24

2,9226

2,9609

2,8977

2,9484

2,9119

Apr'24

2,8616

2,8934

2,8360

2,8830

2,8494

May'24

2,8215

2,8515

2,8068

2,8412

2,8111

Jun'24

2,7911

2,8213

2,7724

2,8123

2,7849

Jul'24

2,7924

2,8041

2,7589

2,7967

2,7709

Aug'24

2,7776

2,7901

2,7475

2,7841

2,7586

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,620

2,623

2,605

2,610

2,608

Nov'23

2,949

2,949

2,934

2,941

2,937

Dec'23

3,418

3,418

3,412

3,412

3,408

Jan'24

3,689

3,689

3,682

3,685

3,674

Feb'24

3,614

3,615

3,614

3,615

3,604

Mar'24

3,321

3,325

3,321

3,325

3,313

Apr'24

3,043

3,043

3,043

3,043

3,036

May'24

3,034

3,058

3,016

3,034

3,046

Jun'24

3,131

3,164

3,122

3,140

3,152

Jul'24

3,266

3,266

3,266

3,266

3,268

Aug'24

3,287

3,315

3,275

3,294

3,306

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,7275

2,7317

2,7261

2,7284

2,7187

Nov'23

2,6412

2,6438

2,6397

2,6405

2,6365

Dec'23

2,5440

2,5440

2,5430

2,5434

2,5395

Jan'24

2,4730

2,4966

2,4579

2,4901

2,4679

Feb'24

2,4477

2,4810

2,4451

2,4733

2,4561

Mar'24

2,4643

2,4840

2,4502

2,4763

2,4630

Apr'24

2,6440

2,6702

2,6409

2,6641

2,6513

May'24

2,6330

2,6649

2,6328

2,6589

2,6446

Jun'24

2,6112

2,6427

2,6110

2,6367

2,6210

Jul'24

2,6012

2,6012

2,6012

2,6012

2,6004

Aug'24

2,5520

2,5547

2,5520

2,5547

2,5538

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts